So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Tổng quan
Kích thước màn hình 24.1-inch
Độ phân giải WUXGA 1920x1200
Tỉ lệ màn hình 16:10
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 94 ppi
Độ sáng 300 cd/㎡
Tấm nền IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.270 mm
Độ tương phản động 100,000,000:1
Độ phản hồi 5ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -90° ~ +90°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 100% sRGB / 100% Rec. 709
Tỉ lệ tương phản 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 1 x HDMI 1.4
USB 3.0 4 x USB 3.0 (downstream)
3.5mm
  • 1 x 3.5 mm Audio In
  • 1 x 3.5 mm Audio Out 3.0
D-Sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh 9 Modes(sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
 
Tổng quan
Kích thước màn hình
24.1-inch
Độ phân giải
WUXGA 1920x1200
Tỉ lệ màn hình
16:10
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
94 ppi
Độ sáng
300 cd/㎡
Tấm nền
IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.270 mm
Độ tương phản động
100,000,000:1
Độ phản hồi
5ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi
75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -90° ~ +90°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
100% sRGB / 100% Rec. 709
Tỉ lệ tương phản
1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
1 x HDMI 1.4
USB 3.0
4 x USB 3.0 (downstream)
3.5mm
  • 1 x 3.5 mm Audio In
  • 1 x 3.5 mm Audio Out 3.0
D-Sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
9 Modes(sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp