So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Tổng quan
Kích thước màn hình 34-inch cong
Độ phân giải QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình 21:9
Góc nhìn (H/V) 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 109 ppi
Độ sáng 400 cd/m² (typ.)
Tấm nền Nano IPS Anti-Glare, 3H
Kích cỡ điểm ảnh 0.2325 x 0.2325 mm
Độ phản hồi 1ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi 160Hz (Overclock)
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • Độ cao: 0 ~ 110 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI 2 x HDMI 2.0
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 downsream
  • 1 x USB 3.0 upstream
3.5mm
Displayport ver 1.4
Chế độ hình ảnh
G-SYNC Nvidia G-SYNC Technology Compatible
Freesync AMD FreeSync Premium
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Chế độ chia màn hình
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™400
  • HDR 10
  • HDR Effect
Đặc điểm khác
Mức tiêu thụ điện 72W
Khuyến mãi
 
Tổng quan
Kích thước màn hình
34-inch cong
Độ phân giải
QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình
21:9
Góc nhìn (H/V)
178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
109 ppi
Độ sáng
400 cd/m² (typ.)
Tấm nền
Nano IPS Anti-Glare, 3H
Kích cỡ điểm ảnh
0.2325 x 0.2325 mm
Độ phản hồi
1ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi
160Hz (Overclock)
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • Độ cao: 0 ~ 110 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản
1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI
2 x HDMI 2.0
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 downsream
  • 1 x USB 3.0 upstream
3.5mm
Displayport ver 1.4
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Nvidia G-SYNC Technology Compatible
Freesync
AMD FreeSync Premium
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Chế độ chia màn hình
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™400
  • HDR 10
  • HDR Effect
Đặc điểm khác
Mức tiêu thụ điện
72W