So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 411 x 220 x 441 mm 411 x 220 x 441 mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5“ hoặc 2 x 2.5” (HDD Rack);
  • 2 x 2.5” (HDD Bracket)
  • 2 x 3.5“ hoặc 2 x 2.5” (HDD Rack);
  • 2 x 2.5” (HDD Bracket)
Khay mở rộng 4 4
Mainboard hỗ trợ 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX) 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Nguồn cung cấp Standard PS2 PSU (optional) Standard PS2 PSU (optional)
I/O Panel
  • 1 x USB 3.0
  • 2 x USB 2.0
  • 1 x HD Audio
  • 1 x USB 3.0
  • 2 x USB 2.0
  • 1 x HD Audio
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 160 mm 160 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 330 mm 330 mm
Hỗ trợ CPU Cooler 165 mm 165 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 2 x 120mm, 2 x 140mm 2 x 120mm, 2 x 140mm
Mặt trên 2 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 200mm 2 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 200mm
Mặt sau 1 x 120mm 1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 1x 240mm, 1 x 280mm 1x 240mm, 1 x 280mm
Mặt trên 1 x 240mm, 1x 280mm 1 x 240mm, 1x 280mm
Mặt sau 1 x 120mm 1 x 120mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
411 x 220 x 441 mm 411 x 220 x 441 mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5“ hoặc 2 x 2.5” (HDD Rack);
  • 2 x 2.5” (HDD Bracket)
  • 2 x 3.5“ hoặc 2 x 2.5” (HDD Rack);
  • 2 x 2.5” (HDD Bracket)
Khay mở rộng
4 4
Mainboard hỗ trợ
6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX) 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Nguồn cung cấp
Standard PS2 PSU (optional) Standard PS2 PSU (optional)
I/O Panel
  • 1 x USB 3.0
  • 2 x USB 2.0
  • 1 x HD Audio
  • 1 x USB 3.0
  • 2 x USB 2.0
  • 1 x HD Audio
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
160 mm 160 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
330 mm 330 mm
Hỗ trợ CPU Cooler
165 mm 165 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
2 x 120mm, 2 x 140mm 2 x 120mm, 2 x 140mm
Mặt trên
2 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 200mm 2 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 200mm
Mặt sau
1 x 120mm 1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
1x 240mm, 1 x 280mm 1x 240mm, 1 x 280mm
Mặt trên
1 x 240mm, 1x 280mm 1 x 240mm, 1x 280mm
Mặt sau
1 x 120mm 1 x 120mm