So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8-inch 24.1-inch
Độ phân giải QHD 2560 x 1440 WUXGA 1920x1200
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:10
Góc nhìn (H/V) 178 / 178 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 123 dpi 94 ppi
Độ sáng 300 cd/m² 300 cd/㎡
Tấm nền IPS IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.2058x0.2058 mm 0.270 mm
Độ tương phản động 3000000 : 1 100,000,000:1
Độ phản hồi 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode) / 14 ms (off mode) 5ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi 60Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -45° ~ +45°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 150 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -90° ~ +90°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 99% sRGB, 99% BT.709, 84% DCI-P3 100% sRGB / 100% Rec. 709
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
  • 1xDP1.2
  • 1xDP1.2(Out)
HDMI 1xHDMI1.4 1 x HDMI 1.4
USB-C
  • 1xUSB Type-C Gen1(DP1.2 Alt Mode)
  • 1xUSB 3.1 Gen1(Upstream, by USB Type-C)
USB 3.0 4xUSB 3.1 Gen1(Downstream, incl. 1 x BC1.2) 4 x USB 3.0 (downstream)
3.5mm 1xAudio Out(3.5mm)
  • 1 x 3.5 mm Audio In
  • 1 x 3.5 mm Audio Out 3.0
D-Sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài 1W x 2 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh 9 Modes(sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8-inch 24.1-inch
Độ phân giải
QHD 2560 x 1440 WUXGA 1920x1200
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:10
Góc nhìn (H/V)
178 / 178 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
123 dpi 94 ppi
Độ sáng
300 cd/m² 300 cd/㎡
Tấm nền
IPS IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.2058x0.2058 mm 0.270 mm
Độ tương phản động
3000000 : 1 100,000,000:1
Độ phản hồi
4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode) / 14 ms (off mode) 5ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi
60Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -45° ~ +45°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 150 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -90° ~ +90°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
99% sRGB, 99% BT.709, 84% DCI-P3 100% sRGB / 100% Rec. 709
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
  • 1xDP1.2
  • 1xDP1.2(Out)
HDMI
1xHDMI1.4 1 x HDMI 1.4
USB-C
  • 1xUSB Type-C Gen1(DP1.2 Alt Mode)
  • 1xUSB 3.1 Gen1(Upstream, by USB Type-C)
USB 3.0
4xUSB 3.1 Gen1(Downstream, incl. 1 x BC1.2) 4 x USB 3.0 (downstream)
3.5mm
1xAudio Out(3.5mm)
  • 1 x 3.5 mm Audio In
  • 1 x 3.5 mm Audio Out 3.0
D-Sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài
1W x 2 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
9 Modes(sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp