Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
275g |
240g |
Chiều dài dây |
2.5m |
2,5m |
Loại kết nối |
3.5mm plug (4 pole) |
Giắc 3,5mm (4 chấu) |
Hiệu năng Audio |
Driver |
Dynamic, 50mm with neodymium magnets |
Động, 40mm với nam châm đất hiếm |
Tần số đáp ứng |
18Hz-23kHz |
20Hz–20.000Hz |
Trở kháng |
32 Ω |
16 Ω |
Độ nhạy |
95.5dBSPL/mW at 1kHz |
103dBSPL/mW ở 1kHz |
Hiệu năng Microphone |
Kiểu Microphone |
Electret condenser microphone |
Micro tụ điện dung |
Pick-up pattern |
Uni-directional, Noise-cancelling |
Một hướng, Khử ồn |
Tần số đáp ứng |
50Hz-18kHz |
50Hz-18.000 Hz |
Tỉ lệ nhiễu |
-40dBV (1V/Pa at 1kHz) |
|
Độ nhạy |
|
-40dBV (1V/Pa ở 1kHz) |