So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 240g
Chiều dài dây 2,5m
Loại kết nối Giắc 3,5mm (4 chấu)
Trọng lượng
  • Charging Case:42 g
  • Tai nghe: 10 g mỗi chiếc
Thời lượng pin
  • Lên đến 24 giờ (6h tai nghe + 18 giờ hộp sạc) với đèn mở
  • Lên đến 28 giờ (7h tai nghe + 21 giờ hộp sạc) với đèn tắt
Hiệu năng âm thanh
Kích thước driver 13 mm
Power 8 mW (max input)
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz
Độ nhạy 91 db @ 1 mW / 1 kHz
Trở kháng Driver 32 Ω
Kết nối không dây
Bluetooth Profile Bluetooth 5.2
Khả năng điều khiển
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone Omnidirectional - đa hướng
Độ nhạy microphone -26 dBFS
Tính năng
True Wireless
Hiệu năng Audio
Driver Động, 40mm với nam châm đất hiếm
Tần số đáp ứng 20Hz–20.000Hz
Trở kháng 16 Ω
Độ nhạy 103dBSPL/mW ở 1kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Micro tụ điện dung
Pick-up pattern Một hướng, Khử ồn
Tần số đáp ứng 50Hz-18.000 Hz
Độ nhạy -40dBV (1V/Pa ở 1kHz)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
240g
Chiều dài dây
2,5m
Loại kết nối
Giắc 3,5mm (4 chấu)
Trọng lượng
  • Charging Case:42 g
  • Tai nghe: 10 g mỗi chiếc
Thời lượng pin
  • Lên đến 24 giờ (6h tai nghe + 18 giờ hộp sạc) với đèn mở
  • Lên đến 28 giờ (7h tai nghe + 21 giờ hộp sạc) với đèn tắt
Hiệu năng âm thanh
Kích thước driver
13 mm
Power
8 mW (max input)
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz
Độ nhạy
91 db @ 1 mW / 1 kHz
Trở kháng Driver
32 Ω
Kết nối không dây
Bluetooth Profile
Bluetooth 5.2
Khả năng điều khiển
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone
Omnidirectional - đa hướng
Độ nhạy microphone
-26 dBFS
Tính năng
True Wireless
Hiệu năng Audio
Driver
Động, 40mm với nam châm đất hiếm
Tần số đáp ứng
20Hz–20.000Hz
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy
103dBSPL/mW ở 1kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Micro tụ điện dung
Pick-up pattern
Một hướng, Khử ồn
Tần số đáp ứng
50Hz-18.000 Hz
Độ nhạy
-40dBV (1V/Pa ở 1kHz)