Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
|
12 g |
Thời lượng pin |
- Thời gian sạc: 3 giờ (Sạc đầy)
- THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN CHỜ): Tối đa 30 giờ (Chống ồn BẬT), Tối đa 200 giờ (Chống ồn TẮT)
|
~ 10 giờ |
Hiệu năng âm thanh |
Loại driver |
Kín, động |
Dynamic |
Driver |
loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW) |
|
Cấu trúc màng loa |
Neodymium |
|
Kích thước driver |
40 mm |
|
Tần số đáp ứng |
- 4 Hz - 40.000 Hz
- TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
- 20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
|
17 - 20,000 Hz (- 10 dB) |
Độ nhạy |
105 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 101 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt) |
|
Trở kháng Driver |
|
28 Ω |
Áp lực vào tai (SPL) |
|
112 dB (1 kHz/0 dB FS) |
Độ méo tiếng (THD) |
|
0.5 % (1 kHz, 100 dB SPL) |
DSEE HX |
|
|
Kết nối không dây |
Multi-connect |
kết nối 2 thiết bị cùng lúc |
|
Bluetooth Profile |
version 5.0 A2DP, AVRCP, HFP, HSP |
v5.0 A2DP, AVRCP, HSP, HFP |
Khoảng cách kết nối |
10 m |
|
NFC |
|
|
Kết nối có dây |
Loại đầu cắm |
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng |
|
Độ dài dây |
1,2 m |
|
Khả năng điều khiển |
Điều khiển nhạc |
|
|
Điều khiển cuộc gọi |
|
|
Ra lệnh giọng nói |
|
|
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
|
MEMS, omnidirectional |
Tính năng |
Chống ồn chủ động |
|
|
Khả năng kết nối 2 thiết bị |
|
|