So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Sennheiser CX 350BT

Sennheiser CX 350BT

2.599.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 12 g
Thời lượng pin
  • Thời gian sạc: 3 giờ (Sạc đầy)
  • THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN CHỜ): Tối đa 30 giờ (Chống ồn BẬT), Tối đa 200 giờ (Chống ồn TẮT)
~ 10 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Kín, động Dynamic
Driver loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)
Cấu trúc màng loa Neodymium
Kích thước driver 40 mm
Tần số đáp ứng
  • 4 Hz - 40.000 Hz
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
  • 20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
17 - 20,000 Hz (- 10 dB)
Độ nhạy 105 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 101 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Trở kháng Driver 28 Ω
Áp lực vào tai (SPL) 112 dB (1 kHz/0 dB FS)
Độ méo tiếng (THD) 0.5 % (1 kHz, 100 dB SPL)
DSEE HX
Kết nối không dây
Multi-connect kết nối 2 thiết bị cùng lúc
Bluetooth Profile version 5.0 A2DP, AVRCP, HFP, HSP v5.0 A2DP, AVRCP, HSP, HFP
Khoảng cách kết nối 10 m
NFC
Kết nối có dây
Loại đầu cắm Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng
Độ dài dây 1,2 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Điều khiển cuộc gọi
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone MEMS, omnidirectional
Tính năng
Chống ồn chủ động
Khả năng kết nối 2 thiết bị
Sennheiser CX 350BT

Sennheiser CX 350BT

2.599.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
12 g
Thời lượng pin
  • Thời gian sạc: 3 giờ (Sạc đầy)
  • THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN CHỜ): Tối đa 30 giờ (Chống ồn BẬT), Tối đa 200 giờ (Chống ồn TẮT)
~ 10 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Kín, động Dynamic
Driver
loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)
Cấu trúc màng loa
Neodymium
Kích thước driver
40 mm
Tần số đáp ứng
  • 4 Hz - 40.000 Hz
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
  • 20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
17 - 20,000 Hz (- 10 dB)
Độ nhạy
105 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 101 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Trở kháng Driver
28 Ω
Áp lực vào tai (SPL)
112 dB (1 kHz/0 dB FS)
Độ méo tiếng (THD)
0.5 % (1 kHz, 100 dB SPL)
DSEE HX
Kết nối không dây
Multi-connect
kết nối 2 thiết bị cùng lúc
Bluetooth Profile
version 5.0 A2DP, AVRCP, HFP, HSP v5.0 A2DP, AVRCP, HSP, HFP
Khoảng cách kết nối
10 m
NFC
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng
Độ dài dây
1,2 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Điều khiển cuộc gọi
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone
MEMS, omnidirectional
Tính năng
Chống ồn chủ động
Khả năng kết nối 2 thiết bị