So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Thiết kế On ear
Thời lượng pin
  • Thời gian sạc: 3 giờ (Sạc đầy)
  • THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN CHỜ): Tối đa 30 giờ (Chống ồn BẬT), Tối đa 200 giờ (Chống ồn TẮT)
  • Nghe nhạc: ~30 giờ
  • Đàm thoại: ~25 giờ
  • Thời gian chờ: ~90 giờ
  • Thời gian sạc: 3 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Kín, động Dynamic
Driver loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)
Cấu trúc màng loa Neodymium Neodymium
Kích thước driver 40 mm 25mm (Dome Type)
Tần số đáp ứng
  • 4 Hz - 40.000 Hz
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
  • 20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
  • 5 Hz - 40,000 Hz (JEITA)
  • BLUETOOTH® COMMUNICATION: 20Hz - 20,000Hz (44.1kHz Sampling) / 20Hz - 40,000Hz (LDAC 96kHz Sampling, 990kbps)
Độ nhạy 105 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 101 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt) 100dB/mW
Trở kháng Driver 16 ohm (1kHz)
DSEE HX
Kết nối không dây
Multi-connect kết nối 2 thiết bị cùng lúc
Bluetooth Profile version 5.0 A2DP, AVRCP, HFP, HSP v5.0 (with BLE) A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối 10 m 10m
NFC
Kết nối có dây
Connector Single-sided (detachable)
Loại đầu cắm Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng Gold-plated L-shaped stereo mini plug
Độ dài dây 1,2 m 1.2m
Khả năng điều khiển
Điều khiển chung cảm ứng
Điều khiển nhạc
Điều khiển cuộc gọi
Ra lệnh giọng nói
Tính năng
Chống ồn chủ động
Khả năng kết nối 2 thiết bị
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Thiết kế
On ear
Thời lượng pin
  • Thời gian sạc: 3 giờ (Sạc đầy)
  • THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN CHỜ): Tối đa 30 giờ (Chống ồn BẬT), Tối đa 200 giờ (Chống ồn TẮT)
  • Nghe nhạc: ~30 giờ
  • Đàm thoại: ~25 giờ
  • Thời gian chờ: ~90 giờ
  • Thời gian sạc: 3 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Kín, động Dynamic
Driver
loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)
Cấu trúc màng loa
Neodymium Neodymium
Kích thước driver
40 mm 25mm (Dome Type)
Tần số đáp ứng
  • 4 Hz - 40.000 Hz
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
  • 20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
  • 5 Hz - 40,000 Hz (JEITA)
  • BLUETOOTH® COMMUNICATION: 20Hz - 20,000Hz (44.1kHz Sampling) / 20Hz - 40,000Hz (LDAC 96kHz Sampling, 990kbps)
Độ nhạy
105 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 101 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt) 100dB/mW
Trở kháng Driver
16 ohm (1kHz)
DSEE HX
Kết nối không dây
Multi-connect
kết nối 2 thiết bị cùng lúc
Bluetooth Profile
version 5.0 A2DP, AVRCP, HFP, HSP v5.0 (with BLE) A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối
10 m 10m
NFC
Kết nối có dây
Connector
Single-sided (detachable)
Loại đầu cắm
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng Gold-plated L-shaped stereo mini plug
Độ dài dây
1,2 m 1.2m
Khả năng điều khiển
Điều khiển chung
cảm ứng
Điều khiển nhạc
Điều khiển cuộc gọi
Ra lệnh giọng nói
Tính năng
Chống ồn chủ động
Khả năng kết nối 2 thiết bị