Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
CPU Socket |
- Intel: 115x/2011/-3/2066/1200
- AMD: AM4
|
AMD AM4 |
Kích thước |
L140 mm x W121 mm x H158 mm |
95 x 95 x 65 mm |
Vật liệu |
- 8mm heatpipe x 4 units
- C1100 Pure copper nickel plated
|
Copper (base and heat-pipes), aluminium (cooling fins), soldered joints & nickel plating |
Quạt |
Tốc độ |
1500 RPM±10% (MAX) |
2500 RPM |
Số lượng |
2 |
1 quạt |
Kích thước vật lý |
L140 mm x W140 mm x H27 mm |
92x92x14, 92x92x25 |
Nguồn vào |
0.20 A |
12 V |
Áp suất không khí |
2.09 mm H2O (MAX) |
|
Dòng không khí |
77.8 CFM (MAX) |
57,5 m³/h |
Độ ồn |
25.6 dBA |
23,6 dB(A) |
Đầu cắm |
4 Pin (PWM Fan connector) |
|
Độ bền (MTBF) |
|
> 150.000 h |