So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
DeepCool Neptwin V2

DeepCool Neptwin V2

1.450.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel: 115x/2011/-3/2066/1200
  • AMD: AM4
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA1200/1151/1150/1155/LGA775
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
Kích thước L140 mm x W121 mm x H158 mm 126 x 136 x 159 mm (With Fan)
Vật liệu
  • 8mm heatpipe x 4 units
  • C1100 Pure copper nickel plated
Quạt
Tốc độ 1500 RPM±10% (MAX) 1300±10%RPM / 900±150~1500±10%RPM
Số lượng 2 2 quạt
Kích thước vật lý L140 mm x W140 mm x H27 mm 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào 0.20 A 12VDC 0.2±10%A / 0.19±10%A(MAX)
Áp suất không khí 2.09 mm H2O (MAX)
Dòng không khí 77.8 CFM (MAX) 65.16CFM / 74.34CFM
Độ ồn 25.6 dBA 26.1dB(A) / 17.8~30dB(A)
Đầu cắm 4 Pin (PWM Fan connector)
DeepCool Neptwin V2

DeepCool Neptwin V2

1.450.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel: 115x/2011/-3/2066/1200
  • AMD: AM4
  • Intel LGA20XX/LGA1366/LGA1200/1151/1150/1155/LGA775
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
Kích thước
L140 mm x W121 mm x H158 mm 126 x 136 x 159 mm (With Fan)
Vật liệu
  • 8mm heatpipe x 4 units
  • C1100 Pure copper nickel plated
Quạt
Tốc độ
1500 RPM±10% (MAX) 1300±10%RPM / 900±150~1500±10%RPM
Số lượng
2 2 quạt
Kích thước vật lý
L140 mm x W140 mm x H27 mm 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào
0.20 A 12VDC 0.2±10%A / 0.19±10%A(MAX)
Áp suất không khí
2.09 mm H2O (MAX)
Dòng không khí
77.8 CFM (MAX) 65.16CFM / 74.34CFM
Độ ồn
25.6 dBA 26.1dB(A) / 17.8~30dB(A)
Đầu cắm
4 Pin (PWM Fan connector)