Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
CPU Socket |
- Intel: 115x/2011/-3/2066/1200
- AMD: AM4
|
- Intel Socket 95W LGA1200/1151/1150/1155
- AMD Socket 100W FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2/940/939/754
|
Kích thước |
L140 mm x W121 mm x H158 mm |
126.5 x 123.5 x 60 mm (With Fan) |
Vật liệu |
- 8mm heatpipe x 4 units
- C1100 Pure copper nickel plated
|
Lá nhôm, đế đồng |
Quạt |
Tốc độ |
1500 RPM±10% (MAX) |
900±150-1800±10%RPM |
Số lượng |
2 |
1 quạt |
Kích thước vật lý |
L140 mm x W140 mm x H27 mm |
120 x 120 x 20 mm |
Nguồn vào |
0.20 A |
12VDC 0.21±10%A(MAX) |
Áp suất không khí |
2.09 mm H2O (MAX) |
|
Dòng không khí |
77.8 CFM (MAX) |
61.93CFM |
Độ ồn |
25.6 dBA |
18.2~32.4dB(A) |
Đầu cắm |
4 Pin (PWM Fan connector) |
|