So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel: 115x/2011/-3/2066/1200
  • AMD: AM4
  • Intel LGA 2066/2011-v3/2011/1366/115x
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
Kích thước L140 mm x W121 mm x H158 mm 110 x 125 x 157 mm (bao gồm Top Cover và Dual Fan)
Vật liệu
  • 8mm heatpipe x 4 units
  • C1100 Pure copper nickel plated
6 ống dẫn nhiệt
Quạt
Tốc độ 1500 RPM±10% (MAX) Smart PWM 800~1800 rpm
Số lượng 2 2 quạt
Kích thước vật lý L140 mm x W140 mm x H27 mm 120 x 120 x 25 mm (Galaxy II Pro ARGB Fan)
Nguồn vào 0.20 A 12 VDC 0.32 A
Áp suất không khí 2.09 mm H2O (MAX) 2.39 mm-H2O
Dòng không khí 77.8 CFM (MAX) 58.5 CFM
Độ ồn 25.6 dBA <= 25.3 dBA
Đầu cắm 4 Pin (PWM Fan connector) 4-pin PWM & 3-pin ARGB
Độ bền (MTBF) lên đến 50.000 giờ
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel: 115x/2011/-3/2066/1200
  • AMD: AM4
  • Intel LGA 2066/2011-v3/2011/1366/115x
  • AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
Kích thước
L140 mm x W121 mm x H158 mm 110 x 125 x 157 mm (bao gồm Top Cover và Dual Fan)
Vật liệu
  • 8mm heatpipe x 4 units
  • C1100 Pure copper nickel plated
6 ống dẫn nhiệt
Quạt
Tốc độ
1500 RPM±10% (MAX) Smart PWM 800~1800 rpm
Số lượng
2 2 quạt
Kích thước vật lý
L140 mm x W140 mm x H27 mm 120 x 120 x 25 mm (Galaxy II Pro ARGB Fan)
Nguồn vào
0.20 A 12 VDC 0.32 A
Áp suất không khí
2.09 mm H2O (MAX) 2.39 mm-H2O
Dòng không khí
77.8 CFM (MAX) 58.5 CFM
Độ ồn
25.6 dBA <= 25.3 dBA
Đầu cắm
4 Pin (PWM Fan connector) 4-pin PWM & 3-pin ARGB
Độ bền (MTBF)
lên đến 50.000 giờ