Khuyến mãi |
|
Tổng quan |
Màn hình |
AMOLED |
Loại dây |
dây đeo có thể thay thế cho nhau với 140-180 mm (cỡ nhỏ) và 180-220 mm (cỡ lớn) |
Chỉ số kháng nước |
5 ATM |
Bộ nhớ trong |
Có khả năng lưu trữ hơn 300 bản nhạc yêu thích của bạn |
NFC payments |
Fitbit Pay |
Màn hình cảm ứng |
|
Màn hình hiển thị |
1.58 inch |
Màn hình màu |
|
Pin |
- Lên đến 6 ngày
- Loại pin: Lithium-polymer
- Sạc 10-80%: khoảng 40 phút
- Sạc nhanh 12 phút có thể sử dụng được 1 ngày
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
- Lưu trữ chi tiết 7 ngày hoạt động gần nhất (tính từng phút)
- Lưu tổng quan 30 ngày.
|
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
3 trục |
Đo nhịp tim |
quang học |
Cảm biến SpO2 |
|
GPS |
|
GLONASS |
|
Cảm biến độ cao |
|
Tính năng |
Loa ngoài |
có loa cho phép bạn phát nhạc hoặc thực hiện các cuộc gọi ngay trên đồng hồ |
Microphone |
có micro hỗ trợ Amazon Alexa và Google Assistant |
Khả năng đàm thoại trên đồng hồ |
Có thể nghe gọi trực tiếp trên đồng hồ |
Theo dõi giấc ngủ |
hỗ trợ đo điểm số giấc ngủ hàng ngày (ngủ nông, sâu & REM) |
Theo dõi bước chân |
|
Thanh toán một chạm |
|
Thông báo |
giúp bạn không bao giờ bỏ lỡ các cập nhật quan trọng |
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
theo dõi chu kỳ kinh nguyệt, ghi lại triệu chứng, theo dõi sự rụng trứng và khám phá các mô hình trong chu kỳ của bạn từ ứng dụng Fitbit. |
Hướng dẫn thở |
giúp bạn giảm stress với bài tập hướng dẫn thở trong 2 đến 5 phút được cá nhân hóa dựa trên nhịp tim của bạn. |
SmartTrack™ |
Chọn và tự động theo dõi các chế độ thể thao ưa thích của bạn |
Mức độ thể chất ( Cardio Fitness ) |
|
VO2 Max |
|
Active Zone Minutes |
giúp bạn đếm từng phút trong khi tập luyện bằng cách rung cổ tay khi bạn vào vùng nhịp tim mục tiêu được cá nhân hóa của mình. |
Kết nối |
WI-FI |
Wi-Fi (802.11b/g/n 2.4GHz) |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.0 |
GPS ; Glonass |
|