So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1135G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, 300 nits IPS, 300 nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB 512 GB
RAM 16 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh 2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System 2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • WiFi 6 (802.11 ax 2x2)
  • Bluetooth®
  • WiFi 6 (802.11 ax 2x2)
  • Bluetooth®
Webcam IR camera IR camera
Khe đọc thẻ nhớ SD card reader SD card reader
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 x USB 3.1 Gen 2 2 x USB 3.1 Gen 2
USB-C Thunderbolt 1 x USB-C (Thunderbolt + DP + Power Delivery) 1 x USB-C (Thunderbolt + DP + Power Delivery)
HDMI
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 SL Windows 10 SL
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.54 kg 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 320.6 x 208.18 x 14.9 mm 320.6 x 208.18 x 14.9 mm
Pin
Thông tin Pin
  • 4-cell 60.7Wh
  • lên đến 14 giờ
  • Hỗ trợ Rapid Charge Pro
  • 4-cell 60.7Wh
  • lên đến 14 giờ
  • Hỗ trợ Rapid Charge Pro
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1135G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, 300 nits IPS, 300 nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB 512 GB
RAM
16 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System 2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • WiFi 6 (802.11 ax 2x2)
  • Bluetooth®
  • WiFi 6 (802.11 ax 2x2)
  • Bluetooth®
Webcam
IR camera IR camera
Khe đọc thẻ nhớ
SD card reader SD card reader
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 x USB 3.1 Gen 2 2 x USB 3.1 Gen 2
USB-C Thunderbolt
1 x USB-C (Thunderbolt + DP + Power Delivery) 1 x USB-C (Thunderbolt + DP + Power Delivery)
HDMI
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 SL Windows 10 SL
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.54 kg 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
320.6 x 208.18 x 14.9 mm 320.6 x 208.18 x 14.9 mm
Pin
Thông tin Pin
  • 4-cell 60.7Wh
  • lên đến 14 giờ
  • Hỗ trợ Rapid Charge Pro
  • 4-cell 60.7Wh
  • lên đến 14 giờ
  • Hỗ trợ Rapid Charge Pro