Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 5 5500U |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Số nhân / luồng |
6 nhân 12 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
8MB |
8 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
2.1GHz |
|
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
Up to 4.0GHz |
4.20 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
13.3-inch |
14-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
WVA, 300 nits, 72% NTSC |
IPS, 300 nits |
Cảm ứng |
|
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512 GB |
512 GB |
RAM |
8 GB |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
|
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Không thể nâng cấp |
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
AMD Radeon™ Graphics |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
Stereo speakers with Dolby Atmos® |
2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- WiFi 6 (2x2 802.11ax)
- Bluetooth® 5.0
|
- WiFi 6 (802.11 ax 2x2)
- Bluetooth®
|
Webcam |
5MP fixed focus |
IR camera |
Camera sau |
8MP autofocus |
|
Khe đọc thẻ nhớ |
|
SD card reader |
Fingerprint |
|
|
Đèn bàn phím |
|
|
USB 3.x |
2 x USB-A 3.2 Gen 1 |
2 x USB 3.1 Gen 2 |
USB-C |
2 x USB-C 3.2 Gen 1 (DisplayPort™ & power delivery) |
|
USB-C Thunderbolt |
|
1 x USB-C (Thunderbolt + DP + Power Delivery) |
HDMI |
|
|
3.5mm Audio Jack |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 10 |
Windows 10 SL |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.3 kg |
1.54 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
308 x 206.48 x 17 ~ 18.12mm |
320.6 x 208.18 x 14.9 mm |
Pin |
Thông tin Pin |
4-cell 60 Wh |
- 4-cell 60.7Wh
- lên đến 14 giờ
- Hỗ trợ Rapid Charge Pro
|