So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-1165G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4,70 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình 60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC IPS, 300 nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 NVMe 512 GB
RAM 8 GB Onboard 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card card rời tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Hỗ trợ Windows 10 Cortana kèm giọng nói
  • Harman kardon
2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Tích hợp Wi-Fi 6 (802.11 ax (2x2))
  • Bluetooth 5.0
  • WiFi 6 (802.11 ax 2x2)
  • Bluetooth®
Webcam HD Webcam IR camera
Khe đọc thẻ nhớ micro SD SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím chiclet nguyên khối
Đèn bàn phím
USB 2.0 2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.1 Gen 2
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
USB-C Thunderbolt 1 x USB-C (Thunderbolt + DP + Power Delivery)
HDMI 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 bản quyền Windows 10 SL
Pin
Thông tin Pin 3 Cell 42 Wh
  • 4-cell 60.7Wh
  • lên đến 14 giờ
  • Hỗ trợ Rapid Charge Pro
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 235 x 17.9 mm 320.6 x 208.18 x 14.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1165G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4,70 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC IPS, 300 nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 NVMe 512 GB
RAM
8 GB Onboard 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
card rời tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Hỗ trợ Windows 10 Cortana kèm giọng nói
  • Harman kardon
2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Tích hợp Wi-Fi 6 (802.11 ax (2x2))
  • Bluetooth 5.0
  • WiFi 6 (802.11 ax 2x2)
  • Bluetooth®
Webcam
HD Webcam IR camera
Khe đọc thẻ nhớ
micro SD SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
chiclet nguyên khối
Đèn bàn phím
USB 2.0
2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.1 Gen 2
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
USB-C Thunderbolt
1 x USB-C (Thunderbolt + DP + Power Delivery)
HDMI
1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 bản quyền Windows 10 SL
Pin
Thông tin Pin
3 Cell 42 Wh
  • 4-cell 60.7Wh
  • lên đến 14 giờ
  • Hỗ trợ Rapid Charge Pro
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 235 x 17.9 mm 320.6 x 208.18 x 14.9 mm