Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Coffee Lake - thế hệ thứ 9 |
AMD Ryzen™ Processors |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-9750H |
AMD Ryzen™ 7 4800HS |
Số nhân / luồng |
6 nhân 12 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
8 MB |
Tốc độ CPU |
2.60 GHz |
2.9 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.50 GHz |
4.2 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15,6-inch |
14-inch |
Độ phân giải |
Full HD 1920x1080 px |
Full HD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
- đèn nền LED với công nghệ IPS, tỉ lệ 16:9 hỗ trợ 16,8 triệu màu
- Flicker-Free
- Độ sáng 300 nits
- Tốc độ làm mới 144Hz
- Thời gian đáp ứng 3ms GTG
|
IPS-level panel, 120Hz, 100% sRGB, Pantone® Validated, adaptive sync |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
- 512 GB M.2 22x80 PCIe x4 NVMe
- 1 x M.2 22x80 PCIe x4 NVMe or SATA SSD (còn trống)
- Hỗ trợ công nghệ Intel® Optane™
|
512 GB M.2 NVMe PCIe 3.0 |
RAM |
16 GB |
16 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
|
Tốc độ Bus RAM |
2666MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
32 GB |
Ổ cứng |
tùy cấu hình |
tùy cấu hình |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce® RTX 2060 với 6GB bộ nhớ GDDR6 |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Ti 4GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Realtek® ALC269M với Intel® HD Audio
- 2 loa 2W
- 2 micro kỹ thuật số
|
- 2 x 2.5W speakers with Smart AMP technology
- 2 x 0.7W tweeter, Array Microphones
- With Dolby Atmos technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
|
Kết nối không dây |
- Mạng không dây Wi-Fi 6 802.11ax
- Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac
- Công nghệ không dây Bluetooth 5.1
|
- Intel® Wi-Fi 6 with Gig+ performance (802.11ax)
- Bluetooth 5.0
|
Webcam |
Camera hồng ngoại HD hỗ trợ Windows Hello |
|
Khe đọc thẻ nhớ |
SD (SD/SDHC/SDXC) |
|
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Loại bàn phím |
- Bàn phím cơ quang học với đèn nền RGB từng phím
- Hành trình phím 2mm
- Cảm giác phím bấm: Silent với Tactile bump, tương tự như Brown switch
- Thời gian đáp ứng 0.2ms
- Hỗ trợ N-key Rollover
|
- Backlit chicklet keyboard
- Hot keys: Volume up / Volume down / Microphone mute / ROG Armoury Crate
- N key rollover
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
|
|
Multi-touch Trackpad |
- Bàn di chuột phủ kính hỗ trợ Microsoft Precision Touchpad Driver
- Tùy chọn bật/tắt với đèn LED
|
|
USB 3.0 |
- 1 x USB 3.1 (Gen 2) Type A (hỗ trợ sạc)
- 2 x USB 3.1 (Gen 1) Type A
|
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C 3.1 |
|
- 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C with DisplayPort™ 1.4 and Power Delivery
- 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
|
USB-C Thunderbolt 3 |
1 x Thunderbolt 3 (USB Type C hỗ trợ DisplayPort) |
|
HDMI |
|
1 x HDMI 2.0b |
RJ45 |
|
|
3.5mm Audio Jack |
|
1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack |
Microphone in |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Không có |
Windows 10 SL |
Pin |
Thông tin Pin |
- Chế độ Battery Saver: ~10,75 giờ
- Chế độ Balanced: ~10,5 giờ
- Chế độ Performance: ~9,75 giờ
|
- 4 cell 76WHr
- Support Type-C PD 3.0 up to 65W
|
Loại PIN |
- 94WHr (8200mAh) với Fast Charge Support
- Bộ chuyển đổi điện 230W
|
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.85 kg |
1.7 kg |
Chất liệu |
Hợp kim Magnesium |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
356.4 x 233.6 x 20.5 mm |
324 x 222 x 19.9 mm |