So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 32-inch 31.5-inch
Độ phân giải 4K Ultra HD 3840 x 2160 4K & 5K UHD (3840 x 2160)
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178 degrees / 178 degrees (Typ) 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 140 ppi
Độ sáng 300 cd/m2 (Typ) 350 cd/m²
Tấm nền VA Technology, a-si TFT LCD VA Anti-Glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.18159 x 0.18159 mm
Độ tương phản động 80,000,000:1
Độ phản hồi GTG(AVR; Scaler OD) *2:3ms (Typ) 4ms (GtG nhanh hơn)
Tần số làm tươi 60 Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: 13 ~ -5 degrees
  • VESA®: 100mm x 100mm
  • Độ nghiêng: -5~15°
  • VESA Mount: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • 95% of NTSC colour size
  • 86% NTSC colour coverage
DCI-P3 90% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản 3000:1 (Typ) 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07 Billion colours (8-bit+Hi-FRC) 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI 2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2.5W x 2 2 x 5W
Mức tiêu thụ điện 45W
Chế độ hình ảnh
Freesync AMD FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10 HDR10
Adaptive Sync AMD FreeSync™
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
32-inch 31.5-inch
Độ phân giải
4K Ultra HD 3840 x 2160 4K & 5K UHD (3840 x 2160)
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178 degrees / 178 degrees (Typ) 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
140 ppi
Độ sáng
300 cd/m2 (Typ) 350 cd/m²
Tấm nền
VA Technology, a-si TFT LCD VA Anti-Glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.18159 x 0.18159 mm
Độ tương phản động
80,000,000:1
Độ phản hồi
GTG(AVR; Scaler OD) *2:3ms (Typ) 4ms (GtG nhanh hơn)
Tần số làm tươi
60 Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: 13 ~ -5 degrees
  • VESA®: 100mm x 100mm
  • Độ nghiêng: -5~15°
  • VESA Mount: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • 95% of NTSC colour size
  • 86% NTSC colour coverage
DCI-P3 90% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản
3000:1 (Typ) 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07 Billion colours (8-bit+Hi-FRC) 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI
2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2.5W x 2 2 x 5W
Mức tiêu thụ điện
45W
Chế độ hình ảnh
Freesync
AMD FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10 HDR10
Adaptive Sync
AMD FreeSync™