So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Hiệu Suất
Công nghệ CPU Frost Canyon Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i5-10210U Intel® Core™ i3-10110U
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 6 MB 4 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 1.60 GHz 2.10 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo) 4.20 GHz 4.10 GHz
Loại RAM DDR4-2666 1.2V SO-DIMM DDR4 SO-DIMM
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt không có sẵn
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa 64 GB
Khe cắm bộ nhớ 2 khe 2 khe
Loại đồ họa tích hợp tích hợp
GPU Intel® UHD Graphics Intel® UHD Graphics
Lưu trữ và Mở rộng
Tổng số khay ổ đĩa
  • 1 x 2.5" HDD/SSD
  • 1 x M.2 SATA PCIe X4
Ổ cứng đã cài đặt không có sẵn
I/O
Cổng Display HDMI 2.0a 1 x HDMI
Cổng Audio Không có cổng 3.5 mm 1 x Audio Jack
Khe cắm thẻ nhớ 1 x SDXC with UHS-II support 1 x 4-in-1 Card Reader
Cổng USB Type-C
  • 1 x USB 3.1 Gen2 Thunderbolt
  • 1 x USB 3.1
  • 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C(w/ quick charge) (mặt trước)
  • 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C(w/ DP output) (mặt sau)
Cổng USB 3 x USB 3.1 Gen2
  • 1 x USB3.1 Gen1 Type-A (mặt trước)
  • 2 x USB 3.1 Gen1 Type-A (mặt sau)
Micro tích hợp 2 x Microphone Array
Cổng LAN 1 x RJ45 LAN
Các cổng kết nối khác
  • 1 x Cảm biến hồng ngoại
  • 1 x COM port
Kết nối
Ethernet
  • Intel® Ethernet Connection I219-V
  • 1 x RJ45
10/100/1000 Mbps, Intel LAN
Wi-Fi Intel® Wi-Fi 6 AX201 Wi-Fi 6
Bluetooth Bluetooth 5.0
Tổng quan
Nguồn 19Vdc, 3.42A, 65W Power Adapter
Kích thước vật lý 117 x 112 x 51mm 115 x 115 x 49 mm
Hệ điều hành không có sẵn
Bàn phím và Chuột
Bàn phím không bao gồm
Chuột không bao gồm
Khuyến mãi
   
Hiệu Suất
Công nghệ CPU
Frost Canyon Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i5-10210U Intel® Core™ i3-10110U
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache
6 MB 4 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
1.60 GHz 2.10 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo)
4.20 GHz 4.10 GHz
Loại RAM
DDR4-2666 1.2V SO-DIMM DDR4 SO-DIMM
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt
không có sẵn
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa
64 GB
Khe cắm bộ nhớ
2 khe 2 khe
Loại đồ họa
tích hợp tích hợp
GPU
Intel® UHD Graphics Intel® UHD Graphics
Lưu trữ và Mở rộng
Tổng số khay ổ đĩa
  • 1 x 2.5" HDD/SSD
  • 1 x M.2 SATA PCIe X4
Ổ cứng đã cài đặt
không có sẵn
I/O
Cổng Display
HDMI 2.0a 1 x HDMI
Cổng Audio
Không có cổng 3.5 mm 1 x Audio Jack
Khe cắm thẻ nhớ
1 x SDXC with UHS-II support 1 x 4-in-1 Card Reader
Cổng USB Type-C
  • 1 x USB 3.1 Gen2 Thunderbolt
  • 1 x USB 3.1
  • 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C(w/ quick charge) (mặt trước)
  • 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C(w/ DP output) (mặt sau)
Cổng USB
3 x USB 3.1 Gen2
  • 1 x USB3.1 Gen1 Type-A (mặt trước)
  • 2 x USB 3.1 Gen1 Type-A (mặt sau)
Micro tích hợp
2 x Microphone Array
Cổng LAN
1 x RJ45 LAN
Các cổng kết nối khác
  • 1 x Cảm biến hồng ngoại
  • 1 x COM port
Kết nối
Ethernet
  • Intel® Ethernet Connection I219-V
  • 1 x RJ45
10/100/1000 Mbps, Intel LAN
Wi-Fi
Intel® Wi-Fi 6 AX201 Wi-Fi 6
Bluetooth
Bluetooth 5.0
Tổng quan
Nguồn
19Vdc, 3.42A, 65W Power Adapter
Kích thước vật lý
117 x 112 x 51mm 115 x 115 x 49 mm
Hệ điều hành
không có sẵn
Bàn phím và Chuột
Bàn phím
không bao gồm
Chuột
không bao gồm