So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Socket LGA1200 AMD Socket AM4
Chipset Intel® Z590 Express Chipset AMD X570
CPU (hỗ trợ tối đa)
  • 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
  • 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors*
  • * Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family.
  • L3 cache varies with CPU
Ryzen™ thế hệ thứ 2 và thứ 3/AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics bộ vi xử lý
BIOS
  • 2 x 256 Mbit flash
  • Use of licensed AMI UEFI BIOS
  • Support for DualBIOS™
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, WfM2.0, SM BIOS 3.2, ACPI 6.2
OS hỗ trợ Support for Windows 10 64-bit Windows® 10 64-bit
Kích cỡ ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Dạng thiết kế Mini-DTX
  • 20.3 cm x 17 cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 128 GB 64 GB
Số khe cắm 4 2
Kênh bộ nhớ Dual Dual
RAM Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules DDR4 4800(O.C.)/4600(O.C)/4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek® ALC1220-VB codec
  • * The front panel line out jack supports DSD audio.
  • ESS ES9118 DAC chip
  • Support for DTS:X® Ultra
  • High Definition Audio
  • 2/4/5.1/7.1-channel
  • Support for S/PDIF Out
  • ROG SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD
  • - Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau
  • - Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước
  • Tính năng Âm thanh:
  • - Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer
  • - DTS® Sound Unbound
  • - cổng ra Optical S / PDIF ở mặt sau
  • - Sonic Radar III
  • - Công nghệ Bảo vệ SupremeFX
  • - Chất lượng cao 120 dB SNR cho phát âm thanh stereo đầu ra và 113 dB SNR cho ghi âm đầu vào
  • - ESS® ES9023P
  • - Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz
  • * Do những giới hạn băng thông HDA, 32-Bit/192kHz không được hỗ trợ đối với âm thanh 8 kênh.
Công nghệ đa card đồ họa Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies
Kết Nối Mạng
LAN Aquantia 10GbE LAN chip (10 Gbit/5 Gbit/2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)
  • Intel® I211-AT
  • ASUS LAN Guard
  • Công nghệ ROG GameFirst
Bluetooth BLUETOOTH 5.2 Bluetooth® 5.0
Kết nối Wireless
  • Intel® Wi-Fi 6E AX210
  • WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
  • Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
  • Intel® Wi-Fi 6 AX200
  • Hỗ trợ băng thông của kênh: HT20/HT40/HT80/HT160
  • 2 x 2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) với MU-MIMO hỗ trợ dải tần kép 2.4/5GHz
  • Tốc độ truyền lên tới 2,4Gbps
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 1 x Q-Flash Plus button
  • 1 x Clear CMOS button
  • 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
  • 1 x nút Clear CMOS
  • 1 x Nút USB BIOS Flashback™
  • 1 x Đèn LED Q-Code
  • 1 x module ASUS Wi-Fi
  • 1 x Nút Khởi động lại
RJ45
USB 3.2
  • 5 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 2 x cổng USB 3.2 Gen 1 (tới 5Gbps)
  • 5 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps)
USB-C 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps)
Cổng Audio
  • 1 x optical S/PDIF Out connector
  • 5 x audio jacks
  • 1 x Đầu ra quang S/PDIF
  • 3 x Đầu cắm âm thanh chiếu sáng bởi LED
Display Port 1 x DisplayPort 1.2
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 6 4
M.2 SLOT
  • CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)*
  • * Supported by 11th Generation processors only.
  • Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB)
1 x M.2_1 socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA)
PCI-E GEN 4.0
PCI-EX4 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
PCI-EX8 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8)
PCI-EX16 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) 1 x PCIe 4.0 x16 (chế độ x16)
Tính Năng Khác
I/O Controller iTE® I/O Controller Chip
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng)
  • Voltage detection
  • Temperature detection
  • Fan speed detection
  • Water cooling flow rate detection
  • Fan fail warning
  • Fan speed control
  • * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.
  • Noise detection
Tính năng đặc biệt khác
  • Support for APP Center
  • * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
  • @BIOS
  • EasyTune
  • Fast Boot
  • Game Boost
  • ON/OFF Charge
  • RGB Fusion
  • Smart Backup
  • System Information Viewer
  • Support for Q-Flash Plus
  • Support for Q-Flash
  • Support for Xpress Install
  • Bộ vi xử lý thông minh kép ASUS Tối ưu 5 Chiều bởi Dual Intelligent Processor 5 :
  • - Phím hiệu chỉnh Tối ưu 5 Chiều phối hợp TPU, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert 4 và Turbo App một cách hoàn hảo
  • tính năng độc quyền của ASUS :
  • - USB BIOS Flashback™
  • - AI Suite 3
  • - Ai Charger
  • - ASUS CrashFree BIOS 3
  • - Armoury Crate
  • - ASUS NODE: giao diện điều khiển phần cứng
  • - ASUS EZ Flash 3
  • - ASUS C.P.R.(CPU Parameter Recall)
  • - Nút Xóa CMOS
  • - Nút Khởi động lại
  • - Start Button
  • - ReTry button
  • AURA :
  • - Đồng bộ Hiệu ứng Ánh sáng Aura với các thiết bị ASUS ROG tương thích
  • ASUS Q-Design :
  • - ASUS Q-Code
  • - ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, khởi động thiết bị LED)
  • - ASUS Q-Slot
  • - ASUS Q-DIMM
RAID Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Hỗ trợ Raid 0, 1, 10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Socket
LGA1200 AMD Socket AM4
Chipset
Intel® Z590 Express Chipset AMD X570
CPU (hỗ trợ tối đa)
  • 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
  • 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors*
  • * Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family.
  • L3 cache varies with CPU
Ryzen™ thế hệ thứ 2 và thứ 3/AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics bộ vi xử lý
BIOS
  • 2 x 256 Mbit flash
  • Use of licensed AMI UEFI BIOS
  • Support for DualBIOS™
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, WfM2.0, SM BIOS 3.2, ACPI 6.2
OS hỗ trợ
Support for Windows 10 64-bit Windows® 10 64-bit
Kích cỡ
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Dạng thiết kế Mini-DTX
  • 20.3 cm x 17 cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa
128 GB 64 GB
Số khe cắm
4 2
Kênh bộ nhớ
Dual Dual
RAM
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules DDR4 4800(O.C.)/4600(O.C)/4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek® ALC1220-VB codec
  • * The front panel line out jack supports DSD audio.
  • ESS ES9118 DAC chip
  • Support for DTS:X® Ultra
  • High Definition Audio
  • 2/4/5.1/7.1-channel
  • Support for S/PDIF Out
  • ROG SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD
  • - Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau
  • - Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước
  • Tính năng Âm thanh:
  • - Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer
  • - DTS® Sound Unbound
  • - cổng ra Optical S / PDIF ở mặt sau
  • - Sonic Radar III
  • - Công nghệ Bảo vệ SupremeFX
  • - Chất lượng cao 120 dB SNR cho phát âm thanh stereo đầu ra và 113 dB SNR cho ghi âm đầu vào
  • - ESS® ES9023P
  • - Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz
  • * Do những giới hạn băng thông HDA, 32-Bit/192kHz không được hỗ trợ đối với âm thanh 8 kênh.
Công nghệ đa card đồ họa
Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies
Kết Nối Mạng
LAN
Aquantia 10GbE LAN chip (10 Gbit/5 Gbit/2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)
  • Intel® I211-AT
  • ASUS LAN Guard
  • Công nghệ ROG GameFirst
Bluetooth
BLUETOOTH 5.2 Bluetooth® 5.0
Kết nối Wireless
  • Intel® Wi-Fi 6E AX210
  • WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
  • Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
  • Intel® Wi-Fi 6 AX200
  • Hỗ trợ băng thông của kênh: HT20/HT40/HT80/HT160
  • 2 x 2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) với MU-MIMO hỗ trợ dải tần kép 2.4/5GHz
  • Tốc độ truyền lên tới 2,4Gbps
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 1 x Q-Flash Plus button
  • 1 x Clear CMOS button
  • 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
  • 1 x nút Clear CMOS
  • 1 x Nút USB BIOS Flashback™
  • 1 x Đèn LED Q-Code
  • 1 x module ASUS Wi-Fi
  • 1 x Nút Khởi động lại
RJ45
USB 3.2
  • 5 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 2 x cổng USB 3.2 Gen 1 (tới 5Gbps)
  • 5 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps)
USB-C
1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps)
Cổng Audio
  • 1 x optical S/PDIF Out connector
  • 5 x audio jacks
  • 1 x Đầu ra quang S/PDIF
  • 3 x Đầu cắm âm thanh chiếu sáng bởi LED
Display Port
1 x DisplayPort 1.2
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s
6 4
M.2 SLOT
  • CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)*
  • * Supported by 11th Generation processors only.
  • Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB)
1 x M.2_1 socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA)
PCI-E GEN
4.0
PCI-EX4
1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
PCI-EX8
1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8)
PCI-EX16
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) 1 x PCIe 4.0 x16 (chế độ x16)
Tính Năng Khác
I/O Controller
iTE® I/O Controller Chip
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng)
  • Voltage detection
  • Temperature detection
  • Fan speed detection
  • Water cooling flow rate detection
  • Fan fail warning
  • Fan speed control
  • * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.
  • Noise detection
Tính năng đặc biệt khác
  • Support for APP Center
  • * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
  • @BIOS
  • EasyTune
  • Fast Boot
  • Game Boost
  • ON/OFF Charge
  • RGB Fusion
  • Smart Backup
  • System Information Viewer
  • Support for Q-Flash Plus
  • Support for Q-Flash
  • Support for Xpress Install
  • Bộ vi xử lý thông minh kép ASUS Tối ưu 5 Chiều bởi Dual Intelligent Processor 5 :
  • - Phím hiệu chỉnh Tối ưu 5 Chiều phối hợp TPU, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert 4 và Turbo App một cách hoàn hảo
  • tính năng độc quyền của ASUS :
  • - USB BIOS Flashback™
  • - AI Suite 3
  • - Ai Charger
  • - ASUS CrashFree BIOS 3
  • - Armoury Crate
  • - ASUS NODE: giao diện điều khiển phần cứng
  • - ASUS EZ Flash 3
  • - ASUS C.P.R.(CPU Parameter Recall)
  • - Nút Xóa CMOS
  • - Nút Khởi động lại
  • - Start Button
  • - ReTry button
  • AURA :
  • - Đồng bộ Hiệu ứng Ánh sáng Aura với các thiết bị ASUS ROG tương thích
  • ASUS Q-Design :
  • - ASUS Q-Code
  • - ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, khởi động thiết bị LED)
  • - ASUS Q-Slot
  • - ASUS Q-DIMM
RAID
Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Hỗ trợ Raid 0, 1, 10