So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Mặt kính Kính cường lực Kính cường lực
Viền Bezel Sợi polymer siêu bền Polymer hoặc Ceramic
Chất liệu thân máy Sợi polymer siêu bền
QuickFit™ 22mm Có ( 22 mm )
Chất liệu dây đeo silicone Silicone hoặc dây da
Kích thước vật lý 45 x 45 x 15.3 mm 46 x 46 x 14.5 mm
Trọng lượng 52 g
  • standard: 1.8 oz (52 g)
  • premium: 2.2 oz (61 g)
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị Memory-in-pixel chống phản quang sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước 10 ATM 5 ATM
Màn hình chống chói
Kích thước màn hình Tùy chỉnh , 2 loại cửa sổ . 0.9” x 0.9” (23 x 23 mm) 1.2” (30.4 mm) diameter
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 128 x 128 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Smartwatch mode: Lên tới 14 ngày
  • GPS mode: Lên tới 16 giờ
  • UltraTrac™ mode: Lên tới 40 giờ
  • Chế độ Smartwatch : Lên đến 10 ngày
  • Chế độ GPS : Lên tới 10 tiếng
Bộ nhớ / Lịch sử 16 MB 1 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Cảm biến
Galileo
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Áp suất kế
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối Bluetooth®, ANT+® Bluetooth® Smart and ANT+®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™ iPhone®, Android™, Windows®
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Indoor Rowing
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Luyện tập theo lượt (Interval training)
Ước tính thời gian hoàn tất
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Màn hình tùy chỉnh
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
Đường chạy ảo
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Thi đua hoạt động
Tạo điều hướng
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) Automatic
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
Tự ghim vị trí cây
Khóa các mục tiêu nguy hiểm
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
Tính điểm Handicap
SwingTempo
Luyện tập góc độ đánh
Tương thích TruSwing™
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Tactical
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Leo dốc tự động trong chạy địa hình
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Tương thích với BaseCamp™
Toạ độ GPS
Projected waypoint
Sight 'N Go
Tính toán khu vực
Thông tin mặt trời và mặt trăng
Toạ độ theo hình vuông
Tính năng đạp xe
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Biking, Indoor Biking, Mountain Biking Biking, Indoor Biking
Hành trình (Courses)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Pool Swimming, Open Water Swimming Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Tính số lần đổi động tác
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Treadmill Running, Indoor Track Running, Trail Running Running, Indoor Running
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim Có ( Với các thiết bị tương thích )
Cảnh báo nhịp tim Có ( Với các thiết bị tương thích )
% HR max Có ( Với các thiết bị tương thích )
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR Có ( Với các thiết bị tương thích )
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Mặt kính
Kính cường lực Kính cường lực
Viền Bezel
Sợi polymer siêu bền Polymer hoặc Ceramic
Chất liệu thân máy
Sợi polymer siêu bền
QuickFit™
22mm Có ( 22 mm )
Chất liệu dây đeo
silicone Silicone hoặc dây da
Kích thước vật lý
45 x 45 x 15.3 mm 46 x 46 x 14.5 mm
Trọng lượng
52 g
  • standard: 1.8 oz (52 g)
  • premium: 2.2 oz (61 g)
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị
Memory-in-pixel chống phản quang sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước
10 ATM 5 ATM
Màn hình chống chói
Kích thước màn hình
Tùy chỉnh , 2 loại cửa sổ . 0.9” x 0.9” (23 x 23 mm) 1.2” (30.4 mm) diameter
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình
128 x 128 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Smartwatch mode: Lên tới 14 ngày
  • GPS mode: Lên tới 16 giờ
  • UltraTrac™ mode: Lên tới 40 giờ
  • Chế độ Smartwatch : Lên đến 10 ngày
  • Chế độ GPS : Lên tới 10 tiếng
Bộ nhớ / Lịch sử
16 MB 1 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Cảm biến
Galileo
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Áp suất kế
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối
Bluetooth®, ANT+® Bluetooth® Smart and ANT+®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại
iPhone®, Android™ iPhone®, Android™, Windows®
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ
Indoor Rowing
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Luyện tập theo lượt (Interval training)
Ước tính thời gian hoàn tất
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Màn hình tùy chỉnh
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
Đường chạy ảo
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Thi đua hoạt động
Tạo điều hướng
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
Automatic
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
Tự ghim vị trí cây
Khóa các mục tiêu nguy hiểm
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
Tính điểm Handicap
SwingTempo
Luyện tập góc độ đánh
Tương thích TruSwing™
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ
Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Tactical
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Leo dốc tự động trong chạy địa hình
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Tương thích với BaseCamp™
Toạ độ GPS
Projected waypoint
Sight 'N Go
Tính toán khu vực
Thông tin mặt trời và mặt trăng
Toạ độ theo hình vuông
Tính năng đạp xe
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ
Biking, Indoor Biking, Mountain Biking Biking, Indoor Biking
Hành trình (Courses)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ
Pool Swimming, Open Water Swimming Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Tính số lần đổi động tác
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ
Running, Treadmill Running, Indoor Track Running, Trail Running Running, Indoor Running
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Có ( Với các thiết bị tương thích )
Cảnh báo nhịp tim
Có ( Với các thiết bị tương thích )
% HR max
Có ( Với các thiết bị tương thích )
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR
Có ( Với các thiết bị tương thích )