So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, AGC Dragontrail glass UWVA eDP anti-glare, narrow bezel bent, 250 nits, 45% NTSC
Cảm ứng Multi-touch 10 điểm
Công nghệ khác Lenovo Digital Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 512 GB PCIe NVMe M.2 TLC
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không thể nâng cấp 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, Dolby Atmos
  • Integrated dual-array microphone
  • (2) Integrated stereo speakers
  • 2 W/4 ohm per speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, M.2 card
  • Intel AX201 Wi-Fi 6 (2x2)
  • Bluetooth 5
Webcam 720p, with privacy shutter, fixed focus 720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ MicroSD Card reader (supports SD, SDHC, and SDXC)
Fingerprint
Cảm biến Cảm biến ánh sáng, gia tốc
Đèn bàn phím
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 3 x USB 3.1 Gen 1 Type-A ports (1 Charging, 1 Powered port)
USB-C 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C port (Power delivery, DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
HDMI 1 x HDMI 1.4b
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 FreeDOS
Pin
Thông tin Pin 4-cell 71 Wh
  • 3-cell, 45 Wh
  • Support HP Fast Charge (up to 50% in 30 minutes with 65 W AC adapter)
Loại PIN Li-Polymer Li-ion Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.43 kg 1.74 kg
Chất liệu Aluminium
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 320.4 x 214.6 x 15.68-17.7 mm 35.94 x 23.67 x 1.98 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, AGC Dragontrail glass UWVA eDP anti-glare, narrow bezel bent, 250 nits, 45% NTSC
Cảm ứng
Multi-touch 10 điểm
Công nghệ khác
Lenovo Digital Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 512 GB PCIe NVMe M.2 TLC
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không thể nâng cấp 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2, Dolby Atmos
  • Integrated dual-array microphone
  • (2) Integrated stereo speakers
  • 2 W/4 ohm per speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, M.2 card
  • Intel AX201 Wi-Fi 6 (2x2)
  • Bluetooth 5
Webcam
720p, with privacy shutter, fixed focus 720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ
MicroSD Card reader (supports SD, SDHC, and SDXC)
Fingerprint
Cảm biến
Cảm biến ánh sáng, gia tốc
Đèn bàn phím
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 3 x USB 3.1 Gen 1 Type-A ports (1 Charging, 1 Powered port)
USB-C
1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C port (Power delivery, DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
HDMI
1 x HDMI 1.4b
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 FreeDOS
Pin
Thông tin Pin
4-cell 71 Wh
  • 3-cell, 45 Wh
  • Support HP Fast Charge (up to 50% in 30 minutes with 65 W AC adapter)
Loại PIN
Li-Polymer Li-ion Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.43 kg 1.74 kg
Chất liệu
Aluminium
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
320.4 x 214.6 x 15.68-17.7 mm 35.94 x 23.67 x 1.98 cm