So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.6-inch 21.5-inch
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178° x 178° 178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 93 ppi
Độ sáng 250 nits 250 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS VA Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.275 mm 0.249 mm (H) x 0.241 mm (V)
Độ tương phản động 100000000 : 1 50M:1
Độ phản hồi 4 ms 4ms
Tần số làm tươi 60 Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh góc nghiêng -5° đến 15°
  • Nghiêng (trước / sau): -3º / 20º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 72% NTSC (1953) NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 100% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 3,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7M
Cổng kết nối
HDMI 1 x HDMI 1.4 1 x HDMI 1.4
3.5mm
VGA 1 cổng
D-Sub
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh Input Select, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.6-inch 21.5-inch
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178° x 178° 178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
93 ppi
Độ sáng
250 nits 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS VA Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.275 mm 0.249 mm (H) x 0.241 mm (V)
Độ tương phản động
100000000 : 1 50M:1
Độ phản hồi
4 ms 4ms
Tần số làm tươi
60 Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
góc nghiêng -5° đến 15°
  • Nghiêng (trước / sau): -3º / 20º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
72% NTSC (1953) NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 100% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 3,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7M
Cổng kết nối
HDMI
1 x HDMI 1.4 1 x HDMI 1.4
3.5mm
VGA
1 cổng
D-Sub
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh
Input Select, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
Chế độ bảo vệ mắt