So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27-inch 31.5-inch
Độ phân giải QHD 2560 x 1440 QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical 178/178
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 93 ppi
Độ sáng 400 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H) Nano IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) 0.272 mm
Độ tương phản động 120M:1
Độ phản hồi 1ms 1 ms
Tần số làm tươi 165 Hz 165 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Height Adjust (mm): 115
  • Swivel: 60º
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 20º
  • Pivot (Right/Left): 90º / 90º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
VESA Mount: 100 x 100 mm
Chuẩn màu NTSC: 90% size (Typ), sRGB: 127% size / 99% coverage (Typ) 98% DCI P3
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7M 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 cổng
HDMI 2 x HDMI 2.0 (with HDCP 2.2) 2 x HDMI 2.0
USB 3.0
  • 3 x USB 3.2 Type A Down Stream
  • 1 x USB 3.2 Type B Up Stream
  • 2 x USB 3.2 (Type-A; downstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-B; upstream)
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 3Watts x2
Chế độ hình ảnh Game Modes, Display, Input Select, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
G-SYNC Công nghệ G-SYNC™ Compatible
Freesync AMD FreeSync Premium
Flicker Safe
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync NVIDIA G-Sync Compatible
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27-inch 31.5-inch
Độ phân giải
QHD 2560 x 1440 QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical 178/178
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
93 ppi
Độ sáng
400 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H) Nano IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) 0.272 mm
Độ tương phản động
120M:1
Độ phản hồi
1ms 1 ms
Tần số làm tươi
165 Hz 165 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Height Adjust (mm): 115
  • Swivel: 60º
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 20º
  • Pivot (Right/Left): 90º / 90º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
VESA Mount: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
NTSC: 90% size (Typ), sRGB: 127% size / 99% coverage (Typ) 98% DCI P3
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7M 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 cổng
HDMI
2 x HDMI 2.0 (with HDCP 2.2) 2 x HDMI 2.0
USB 3.0
  • 3 x USB 3.2 Type A Down Stream
  • 1 x USB 3.2 Type B Up Stream
  • 2 x USB 3.2 (Type-A; downstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-B; upstream)
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
3Watts x2
Chế độ hình ảnh
Game Modes, Display, Input Select, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Công nghệ G-SYNC™ Compatible
Freesync
AMD FreeSync Premium
Flicker Safe
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
NVIDIA G-Sync Compatible
Chế độ bảo vệ mắt