Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
|
AMD Ryzen™ 9 Mobile Processors with Radeon™ Graphics |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 7 6800HS |
AMD Ryzen™ 9 5900hx |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
16MB |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.2GHz |
3.3GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.7 GHz |
4.4GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
- IPS-level anti-glare display, 100% DCI-P3, Pantone Validated
- Adaptive-Sync
|
- IPS anti-glare display, 3ms
- 300Hz
- 100% DCI-P3 / 100% sRGB, 75.35% Adobe
|
Công nghệ khác |
AniMe Matrix™ |
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
1 TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
RAM |
32GB |
16 GB (2x 8 GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Có |
|
VGA |
AMD Radeon™ RX 6800S 8GB GDDR6 |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU
- With ROG Boost up to 1660MHz at 115W (130W with Dynamic Boost)
- 8GB GDDR6
|
Thiết kế Card |
card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Công nghệ khuếch đại thông minh
- Âm thanh bởi Dolby Atmos
- Khử ồn mic AI
- Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao
- 3 mic tích hợp
- Hệ thống 4 loa với Công nghệ Smart Amplifier
|
- 2x 4W speaker with Smart Amp Technology
- 2x 2W tweeter
- Built-in array microphone
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2 |
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2 |
Webcam |
Camera 720P HD IR hồng ngoại cho Windows Hello |
|
Khe đọc thẻ nhớ |
1 x đầu đọc thẻ (microSD) (UHS-II) |
|
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Công nghệ tản nhiệt |
ROG Intelligent Cooling với tản nhiệt buồng hơi và Keo tản nhiệt Kim loại lỏng, đi kèm công nghệ tản nhiệt yên tĩnh 0dB. |
|
Loại bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
Optical Mech Keyboard |
Đèn bàn phím |
Aura Sync |
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
|
Per-Key RGB |
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
|
1x Type C USB 3.2 Gen 2 with Power Delivery and Display Port |
HDMI |
1x HDMI 2.0b |
1x HDMI 2.0b |
3.5mm Audio Jack |
|
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
76WHrs, 4S1P, 4-cell |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Li-ion |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.72 Kg |
2.30 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
31.2 x 22.7 x 1.95 ~ 1.95 cm |
35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm |