So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình 16:9, IPS-level Panel, Anti-glare display, LED Backlit, 400nits, sRGB: 100%, Pantone Validated, Screen-to-body ratio: 93 %, With stylus support
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM 8 GB
Loại RAM LPDDR4X on board
Hỗ trợ RAM tối đa Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce® MX450, 2GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Premium)
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Webcam HD camera with IR function to support Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Loại bàn phím
  • Backlit Chiclet Keyboard
  • 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
TrackPad ScreenPad™ Plus (12.65" 1920 x 515 IPS-level Panel Support Stylus)
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI 1x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 70WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.57 ~ 1.62 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.40 x 22.20 x 1.69 ~ 1.73 cm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
16:9, IPS-level Panel, Anti-glare display, LED Backlit, 400nits, sRGB: 100%, Pantone Validated, Screen-to-body ratio: 93 %, With stylus support
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM
8 GB
Loại RAM
LPDDR4X on board
Hỗ trợ RAM tối đa
Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce® MX450, 2GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Premium)
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Webcam
HD camera with IR function to support Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader
Loại bàn phím
  • Backlit Chiclet Keyboard
  • 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
TrackPad
ScreenPad™ Plus (12.65" 1920 x 515 IPS-level Panel Support Stylus)
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI
1x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
70WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.57 ~ 1.62 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.40 x 22.20 x 1.69 ~ 1.73 cm