So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX™ 3070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ 8 GB GDDR6X 8GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256 bit 256-bit
Số chân nguồn 8 pin*2 8-pin x2
Xung nhịp bộ nhớ 19000 MHz 19 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 1830 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
  • EXTREME Mode: 1875 MHz (MSI Center)
  • GAMING Mode & SILENT Mode: 1860 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 x 16 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 6144 6144
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W 850 W
Công suất tiêu thụ 310 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI 2.1 *2 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *2 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card L=320 W=126 H=55 mm 335 x 140 x 61 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX™ 3070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ
8 GB GDDR6X 8GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256 bit 256-bit
Số chân nguồn
8 pin*2 8-pin x2
Xung nhịp bộ nhớ
19000 MHz 19 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
1830 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
  • EXTREME Mode: 1875 MHz (MSI Center)
  • GAMING Mode & SILENT Mode: 1860 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 x 16 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
6144 6144
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
750W 850 W
Công suất tiêu thụ
310 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI 2.1 *2 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4a *2 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
L=320 W=126 H=55 mm 335 x 140 x 61 mm