So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa AMD Radeon™ RX 6600 XT Radeon™ RX 6600 XT
Bộ nhớ 8GB GDDR6 8 GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-bit 128 bit
Số chân nguồn 8-pin x 1 8 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 16 Gbps 16000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
  • Boost: Up to 2607 MHz
  • Game: Up to 2428 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® 4.0 x8 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 2 3
Cuda Core 2048 Units 2048
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 500 W or greater 500W
Công suất tiêu thụ 160 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 API 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI 2.1) HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4) DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 277 x 130 x 51 mm L=282 W=113 H=41 mm
SLI MULTI-GPU TECHNOLOGY
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
AMD Radeon™ RX 6600 XT Radeon™ RX 6600 XT
Bộ nhớ
8GB GDDR6 8 GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-bit 128 bit
Số chân nguồn
8-pin x 1 8 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
16 Gbps 16000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
  • Boost: Up to 2607 MHz
  • Game: Up to 2428 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® 4.0 x8 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
2 3
Cuda Core
2048 Units 2048
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
500 W or greater 500W
Công suất tiêu thụ
160 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 API 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI 2.1) HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4) DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
277 x 130 x 51 mm L=282 W=113 H=41 mm
SLI
MULTI-GPU TECHNOLOGY