So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU AMD Ryzen™ 9 Mobile Processors
Loại CPU AMD Ryzen™ 9 5900HS
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.6GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch
Độ phân giải WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình IPS 16:9, anti-glare display, 100% DCI-P3, 120Hz, Pantone Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1 TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM 16 GB (8 GB Onboard + 8 GB)
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU
  • With ROG Boost up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost)
  • 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 0.7W tweeter
  • 2x 2.5W speaker with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Loại bàn phím Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
HDMI 1x HDMI 2.0b
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 76WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.70 Kg
Chất liệu AniMe Matrix™
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.4 x 22.2 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
AMD Ryzen™ 9 Mobile Processors
Loại CPU
AMD Ryzen™ 9 5900HS
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
3.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.6GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch
Độ phân giải
WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
IPS 16:9, anti-glare display, 100% DCI-P3, 120Hz, Pantone Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1 TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM
16 GB (8 GB Onboard + 8 GB)
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU
  • With ROG Boost up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost)
  • 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 0.7W tweeter
  • 2x 2.5W speaker with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Loại bàn phím
Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
HDMI
1x HDMI 2.0b
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
76WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.70 Kg
Chất liệu
AniMe Matrix™
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.4 x 22.2 x 1.99 ~ 1.99 cm