So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Comet Lake - thế hệ thứ 10 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-10210U Intel® Core™ i3-1125G4
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 6 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 1.60 GHz 2.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz 3.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 21.5-inch 23.8-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Cảm ứng Không
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD Tùy cấu hình
SSD 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 512 GB
RAM 8 GB 4 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 32 GB 3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 1*1 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo
CD/DVD DVD-Writer
Webcam 720p HD camera HP True Vision 720p HD privacy camera with integrated dual array digital microphones
USB 2.0 2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
HDMI 1x HDMI out 1.4 1 HDMI-out 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack
Khe M.2 card 2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 4.50 Kg 5.85 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm 540.8 x 409.3 x 204.5 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa 90W External AC Power Adapter
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím USB black keyboard and mouse combo
Chuột
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Comet Lake - thế hệ thứ 10 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-10210U Intel® Core™ i3-1125G4
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
6 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
1.60 GHz 2.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz 3.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
21.5-inch 23.8-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Cảm ứng
Không
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
Tùy cấu hình
SSD
512 GB PCIe® NVMe™ M.2 512 GB
RAM
8 GB 4 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
32 GB 3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card
tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 1*1 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo
CD/DVD
DVD-Writer
Webcam
720p HD camera HP True Vision 720p HD privacy camera with integrated dual array digital microphones
USB 2.0
2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
HDMI
1x HDMI out 1.4 1 HDMI-out 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack
Khe M.2 card
2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
4.50 Kg 5.85 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm 540.8 x 409.3 x 204.5 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
90W External AC Power Adapter
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
USB black keyboard and mouse combo
Chuột