So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU AMD Ryzen™ 5 5600H
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.2GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM 1x 8GB
Loại RAM SO-DIMM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn dư 1 cổng M.2 SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch Advanced Optimus
VGA NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1
Webcam 720p with E-camera Shutter
Đèn bàn phím White Backlit
USB 3.x
  • 3x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)
HDMI 1x HDMI 2.1
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home 64, English
Pin
Thông tin Pin 60Wh
Loại PIN Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.4 kg
Chất liệu PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
AMD Ryzen™ 5 5600H
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.2GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256 GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM
1x 8GB
Loại RAM
SO-DIMM DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn dư 1 cổng M.2 SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
Advanced Optimus
VGA
NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1
Webcam
720p with E-camera Shutter
Đèn bàn phím
White Backlit
USB 3.x
  • 3x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)
HDMI
1x HDMI 2.1
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home 64, English
Pin
Thông tin Pin
60Wh
Loại PIN
Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.4 kg
Chất liệu
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm