So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i9-11900H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.90 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17.3-inch
Độ phân giải QHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình IPS-level 16:9, anti-glare display, 100% DCI-P3, 165 Hz, 3ms, Pantone Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 2 TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
RAM 32 GB (16GB DDR4 onboard + 16GB DDR4-3200 SO-DIMM)
Loại RAM DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 48 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
  • With ROG Boost up to 1645MHz at 125W (140W with Dynamic Boost)
  • 16GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Built-in array microphone
  • 2x 1W tweeter with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2;(*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
Webcam 720P HD camera
Khe đọc thẻ nhớ 1 x card reader (SD) (UHS-II, 312MB/s)
Loại bàn phím Optical Mech Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Per-Key RGB
USB 3.x
  • 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ / power delivery
HDMI 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10
Pin
Thông tin Pin 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.60 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 39.4 x 26.4 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i9-11900H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.90 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17.3-inch
Độ phân giải
QHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
IPS-level 16:9, anti-glare display, 100% DCI-P3, 165 Hz, 3ms, Pantone Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
2 TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
RAM
32 GB (16GB DDR4 onboard + 16GB DDR4-3200 SO-DIMM)
Loại RAM
DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
48 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
  • With ROG Boost up to 1645MHz at 125W (140W with Dynamic Boost)
  • 16GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Built-in array microphone
  • 2x 1W tweeter with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2;(*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
Webcam
720P HD camera
Khe đọc thẻ nhớ
1 x card reader (SD) (UHS-II, 312MB/s)
Loại bàn phím
Optical Mech Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Per-Key RGB
USB 3.x
  • 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ / power delivery
HDMI
1x HDMI 2.0b
RJ45
1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10
Pin
Thông tin Pin
90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.60 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
39.4 x 26.4 x 1.99 ~ 1.99 cm