So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Acer Aspire 5 Series

Acer Aspire 5 Series

11.990.000 ₫
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Intel® Core™ i3-1115G4
  • Intel® Core™ i5-1135G7
Màn Hình
Kích thước màn hình
  • 14-inch
  • 15.6-inch
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS technology, ComfyView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
RAM tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Hỗ trợ RAM tối đa 20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng Không
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX350
Thiết kế Card tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh Two speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax + Bluetooth 4.2 / 5.0
Webcam HD Webcam
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 port with power-off charging
  • 2 x USB 3.2 port
USB-C 1 x USB Type-C port
HDMI
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Tùy cấu hình
Pin
Thông tin Pin 4-cell 3220 mAh
Loại PIN Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
  • 1.46 kg
  • 1.65 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
  • 328 (W) x 223 (D) x 17.95 (H) mm
  • 363.4 (W) x 238.5 (D) x 17.9 (H) mm
Acer Aspire 5 Series

Acer Aspire 5 Series

11.990.000 ₫
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Intel® Core™ i3-1115G4
  • Intel® Core™ i5-1135G7
Màn Hình
Kích thước màn hình
  • 14-inch
  • 15.6-inch
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS technology, ComfyView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
RAM
tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Hỗ trợ RAM tối đa
20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Không
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX350
Thiết kế Card
tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
Two speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax + Bluetooth 4.2 / 5.0
Webcam
HD Webcam
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 port with power-off charging
  • 2 x USB 3.2 port
USB-C
1 x USB Type-C port
HDMI
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Tùy cấu hình
Pin
Thông tin Pin
4-cell 3220 mAh
Loại PIN
Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
  • 1.46 kg
  • 1.65 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
  • 328 (W) x 223 (D) x 17.95 (H) mm
  • 363.4 (W) x 238.5 (D) x 17.9 (H) mm