Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Cấu hình |
Qualcomm Snapdragon Wear 4100 & Mobvoi dual processor system |
|
Kích thước |
45.8x45.8x10.8mm |
|
Trọng lượng |
32g (không tính dây) |
|
Màn hình |
- AMOLED 1.39", 454x454 px, 326 ppi
- Kính cường lực, lớp phủ chống vân tay
|
|
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
|
Loại dây |
Silicone 22 mm, Quick release |
|
Hệ điều hành |
Zepp OS |
|
Tương thích |
Android 7.0 và iOS 12.0 trở lên |
|
Chỉ số kháng nước |
5 ATM |
|
Pin |
- Dung lượng pin: 450 mAh
- Thời gian sạc: ~ 2 giờ
- Chế độ sử dụng thông thường: ~21 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 35 ngày
- Chế độ sử dụng nhiều: lên đến 10 ngày
- Chế độ GPS liên tục: lên đến 35 giờ
- Lưu ý: Thời lượng thực tế có thể tùy theo mức độ sử dụng của người dùng.
|
|
Mặt kính |
|
cường lực hóa học |
QuickFit™ |
|
Quick Release 20mm |
Chất liệu dây đeo |
|
silicone |
Kích thước vật lý |
|
42 x 42 x 11.6 mm |
Trọng lượng |
|
37g |
Chuẩn chống nước |
|
5 ATM |
Màn hình chống chói |
|
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
|
đường kính 1.04" (26.3 mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
|
208 x 208 pixels |
Pin |
|
- Đồng hồ thông minh: Tối đa 2 tuần
- GPS: Tối đa 20 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
|
200 giờ dữ liệu hoạt động |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
|
Gyroscope (Con quay hồi chuyển) |
|
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
|
Khí áp |
|
|
Galileo |
|
|
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) |
- BioTrackerTM3.0 PPG biometric sensor
- (supports blood-oxygen, 6PD + 2LED)
|
|
Cảm biến địa từ |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Kết nối |
|
|
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
|
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
|
Theo dõi lượng nước uống |
|
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
có (nâng cao) |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, HIIT, Pilates, Yoga |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
Android™ Only |
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Tính toán khu vực |
|
có (thông qua Connect IQ™) |
Lịch săn/ câu cá |
|
có (thông qua Connect IQ™) |
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
có (thông qua Connect IQ™) |
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
|
Đạp xe, đạp xe trong nhà |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
|
Bơi trong hồ bơi |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
|
Chạy bộ, chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo |
Dự đoán đường chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim |
|
|
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
|
chỉ dành cho bơi tại hồ bơi |
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
chỉ dành cho Yoga và các bài tập thở |
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|
Kết nối |
WI-FI |
WLAN 2.4GHz |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 BLE |
|
GPS ; Glonass |
GPS, GLONASS, Galileo, BDS, QZSS |
|
Tính năng |
Microphone |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Theo dõi bước chân |
|
|
Thông báo |
|
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|