Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Cấu hình |
Linear motor |
|
Kích thước |
46x46x10.7mm |
|
Trọng lượng |
32g |
|
Màn hình |
- AMOLED 1.45", 480x480 px, 331 ppi
- Kính cường lực, lớp phủ chống bám vân tay
|
|
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
|
Loại dây |
silicone / da 22mm, Quick release |
|
Hệ điều hành |
Zepp OS |
|
Tương thích |
Android 7.0 và iOS 12.0 trở lên |
|
Chỉ số kháng nước |
5 ATM |
|
Pin |
- Dung lượng pin: 450 mAh
- Thời gian sạc: ~ 2 giờ
- Chế độ sử dụng thông thường: lên đến 12 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 30 ngày
- Chế độ sử dụng nhiều: 6 ngày
- Chế độ GPS liên tục: ~ 35 giờ
|
|
Bộ nhớ trong |
còn trống ~ 2,3GB |
|
Mặt kính |
|
Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
|
thép không gỉ |
Chất liệu thân máy |
|
fiber-reinforced polymer with polymer rear cover |
QuickFit™ |
|
có (20 mm) |
Chất liệu dây đeo |
|
silicone |
Kích thước vật lý |
|
43.2 x 43.2 x 12.4 mm |
Trọng lượng |
|
46.3 g |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
|
- AMOLED
- Optional always-on mode
|
Chuẩn chống nước |
|
Swim, 5 ATM |
Kích thước màn hình |
|
1.2" (30.4mm) diameter |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
|
390 x 390 pixels |
Pin |
|
- Smartwatch mode: Up to 5 days
- GPS mode with music: Up to 6 hours
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
|
7 hoạt động hẹn giờ, 14 ngày dữ liệu theo dõi hoạt động |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
|
Gyroscope (Con quay hồi chuyển) |
|
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
|
Khí áp |
|
|
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
Cảm biến nhiệt độ thiết bị |
|
|
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) |
- BioTrackerTM3.0 PPG biometric sensor
- (supports blood-oxygen, 6PD + 2LED)
|
|
Cảm biến địa từ |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Áp suất kế |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
|
lên đến 500 bài hát |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Kết nối |
|
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
|
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
có (trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Yoga, Pilates and Breathwork |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
|
tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
PinPointer |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
|
Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing |
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
|
Biking, Indoor Biking |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
có |
Tính năng bơi lội |
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
|
Pool Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Tính năng |
Loa ngoài |
|
|
Microphone |
|
|
Khả năng đàm thoại trên đồng hồ |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Theo dõi bước chân |
|
|
Thông báo |
|
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
|
Hướng dẫn thở |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Tính lượng calories tiêu thụ |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|
Trợ lý giọng nói |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Biểu đồ cường độ chạy |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
|
Running, Indoor Track Running, Treadmill Running |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
trong tập Yoga và tập thở |
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|
Kết nối |
WI-FI |
WLAN 2.4GHz |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
|
GPS ; Glonass |
GPS, GLONASS, Galileo, BDS, QZSS |
|