Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
|
Viền Bezel |
Thép không gỉ |
|
Chất liệu thân máy |
polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng kim loại |
|
QuickFit™ |
có (20 mm, tiêu chuẩn công nghiệp) |
có (20 mm, tiêu chuẩn công nghiệp) |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
|
Kích thước vật lý |
43.6 x 43.6 x 12.6 mm |
|
Trọng lượng |
51.0 g |
- Vỏ chỉ : 44.5g
- Với dây da: 55.5 g
- Với dây kiểu Milan: 86 g
|
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
AMOLED với chế độ ALWAYS-ON |
AMOLED |
Chuẩn chống nước |
5 ATM |
|
Kích thước màn hình |
Đường kính 1.3" (33.0 mm) |
|
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
416 x 416 pixels |
240 x 240 pixels |
Pin |
- Chế độ đồng hồ thông minh: Tối đa 9 ngày
- Chế độ đồng hồ thông minh & tiết kiệm pin: Lên đến 10 ngày
- Chế độ GPS và âm nhạc: Tối đa 8 giờ
- Chế độ GPS không có nhạc: Lên đến 24 giờ
|
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
Dữ liệu hoạt động trong vòng 200 giờ |
7 hoạt động được định giờ, 14 ngày dữ liệu theo dõi hoạt động |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Chronograph |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến ánh sáng |
|
|
Áp suất kế |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
có (tempe™ sensor required) |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
tối đa 650 bài hát |
|
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Connected GPS |
|
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Bluetooth® Smart and ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
|
Theo dõi lượng nước uống |
|
|
Health Snapshot |
|
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
có (Nâng cao) |
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
có (trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Bài tập thể lực, tim mạch, HIIT và chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Yoga, Pilates và bài tập thở |
Bài tập tăng sức mạnh, tăng nhịp tim, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang và Yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
Tự động |
|
Bảng điểm điện tử |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
PinPointer |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền |
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Tính toán khu vực |
có (qua Connect IQ™) |
|
Lịch săn/ câu cá |
có (qua Connect IQ™) |
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
có (qua Connect IQ™) |
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Đạp xe, Đạp xe trong nhà |
Đạp xe |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
chỉ dành cho bơi trong hồ bơi |
|
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong Hồ/Bể |
Bơi trong hồ bơi (Cơ bản) |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy trên máy chạy bộ |
Chạy |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
Chỉ tập Yoga và Kỹ thuật thở |
chỉ dành cho Yoga |
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|