So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 31.5-inch cong 1500R 31.5-inch
Độ phân giải 2560 x 1440 (QHD) QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V) 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 93 ppi
Độ sáng 350 cd/m2 (TYP) 350 cd/m²
Tấm nền VA VA Anti-Glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.2724*0.2724 0.2724 x 0.2724 mm
Độ phản hồi 1ms MPRT 5ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi 165Hz/OC 170Hz 165 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5°~+20°
  • Điều chỉnh độ cao: 100mm
  • VESA Mount: 100*100 mm
  • Độ nghiêng: 5 - 15 độ
  • VESA Mount: 100 x 100mm
Chuẩn màu 94% DCI-P3 / 123% sRGB sRGB 95% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản 3000:1 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x Displayport 1.2 (capable for HDR)
HDMI 2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB-C 1 x USB Type-C (Alternate Mode; Upstream port; Power Delivery up to 18W)
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 Downstream ports
  • 1 x USB 3.0 Upstream port
  • 1 x USB 3.0 Upstream
  • 2 x USB 3.0 Downstream
3.5mm
Displayport ver 1.4
Chế độ hình ảnh
Freesync AMD FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR VESA Display HDR400 HDR 10
Adaptive Sync
AIM Stabilizer
Đặc điểm khác
Mức tiêu thụ điện 60W
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
31.5-inch cong 1500R 31.5-inch
Độ phân giải
2560 x 1440 (QHD) QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V) 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
93 ppi
Độ sáng
350 cd/m2 (TYP) 350 cd/m²
Tấm nền
VA VA Anti-Glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.2724*0.2724 0.2724 x 0.2724 mm
Độ phản hồi
1ms MPRT 5ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi
165Hz/OC 170Hz 165 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5°~+20°
  • Điều chỉnh độ cao: 100mm
  • VESA Mount: 100*100 mm
  • Độ nghiêng: 5 - 15 độ
  • VESA Mount: 100 x 100mm
Chuẩn màu
94% DCI-P3 / 123% sRGB sRGB 95% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản
3000:1 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x Displayport 1.2 (capable for HDR)
HDMI
2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB-C
1 x USB Type-C (Alternate Mode; Upstream port; Power Delivery up to 18W)
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 Downstream ports
  • 1 x USB 3.0 Upstream port
  • 1 x USB 3.0 Upstream
  • 2 x USB 3.0 Downstream
3.5mm
Displayport ver 1.4
Chế độ hình ảnh
Freesync
AMD FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
VESA Display HDR400 HDR 10
Adaptive Sync
AIM Stabilizer
Đặc điểm khác
Mức tiêu thụ điện
60W