So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 31.5-inch 34-inch
Độ phân giải 3840 x 2160 (UHD) 3440 x 1440
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V) 178 độ
Độ sáng 350 cd/m2 (TYP) 300 cd/m²
Tấm nền SS IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.181 (H) x 0.181(V) 0.233mm
Độ tương phản động 1000000:1
Độ phản hồi 1ms MPRT 4ms
Tần số làm tươi
  • 144Hz
  • 120Hz for Console Game*
100Hz with G-Sync
Khả năng điều chỉnh Nâng cao lên được 5.1inch , góc nghiêng -5/+35
Chuẩn màu 90% DCI-P3/ 123% sRGB 100% sRGB
Tỉ lệ tương phản 1000:1 100000000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 10-bit (8-bit + FRC) 1 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI HDMI 2.1 (support 4K 144Hz 4:4:4 @ DSC enabled or 4K 144Hz 4:2:0) x2
USB-C USB Type-C x1
USB 3.0 USB 3.0 x3 4 cổng
Displayport ver 1.4 Display port 1.4 (DSC) x1
Đặc điểm khác
Loa ngoài 3W x2 DTS® Sound 2 × 7w Speakers
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync AMD FreeSync Premium Pro
Flicker Safe
Black stabilizer
Crosshair
Chế độ bảo vệ mắt
AIM Stabilizer
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
31.5-inch 34-inch
Độ phân giải
3840 x 2160 (UHD) 3440 x 1440
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V) 178 độ
Độ sáng
350 cd/m2 (TYP) 300 cd/m²
Tấm nền
SS IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.181 (H) x 0.181(V) 0.233mm
Độ tương phản động
1000000:1
Độ phản hồi
1ms MPRT 4ms
Tần số làm tươi
  • 144Hz
  • 120Hz for Console Game*
100Hz with G-Sync
Khả năng điều chỉnh
Nâng cao lên được 5.1inch , góc nghiêng -5/+35
Chuẩn màu
90% DCI-P3/ 123% sRGB 100% sRGB
Tỉ lệ tương phản
1000:1 100000000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
10-bit (8-bit + FRC) 1 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
HDMI 2.1 (support 4K 144Hz 4:4:4 @ DSC enabled or 4K 144Hz 4:2:0) x2
USB-C
USB Type-C x1
USB 3.0
USB 3.0 x3 4 cổng
Displayport ver 1.4
Display port 1.4 (DSC) x1
Đặc điểm khác
Loa ngoài
3W x2 DTS® Sound 2 × 7w Speakers
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
AMD FreeSync Premium Pro
Flicker Safe
Black stabilizer
Crosshair
Chế độ bảo vệ mắt
AIM Stabilizer