So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 6800H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 17.3-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080) 16:9
Công nghệ màn hình
  • IPS-level anti-glare display, 62.5% sRGB, 47.34% Adobe
  • 144 Hz
  • Adaptive-Sync
anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Refresh Rate:144Hz, IPS-level, FreeSync, MUX Switch + Optimus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 Tùy cấu hình
RAM 8 GB Tùy cấu hình
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800 MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 With ROG Boost: 1550MHz* at 95W (1500MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, 1790MHz* at 95W (1740MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, 1745MHz* at 95W (1695MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU, 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC,115W+25W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU, 1460MHz* at 140W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU, 1250MHz* at 140W (1200MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Thiết kế Card card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 1.5W speaker
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 2-speaker system
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
  • Wi-Fi 6(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change with OS upgrades.)
Webcam 720P HD camera
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím Aura Sync
Khả năng đổi màu bàn phím 4-Zone RGB Backlit Chiclet Keyboard RGB
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1x HDMI 2.0b 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 bản quyền Windows 11 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 56WHrs, 4S1P, 4-cell
  • 56WHrs, 4S1P, 4-cell
  • 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.10 Kg 2.60 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.4 x 25.9 x 2.06 ~ 2.59 cm 39.4 x 26.4 x 2.29 ~ 2.54 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 6800H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 17.3-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080) 16:9
Công nghệ màn hình
  • IPS-level anti-glare display, 62.5% sRGB, 47.34% Adobe
  • 144 Hz
  • Adaptive-Sync
anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Refresh Rate:144Hz, IPS-level, FreeSync, MUX Switch + Optimus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 Tùy cấu hình
RAM
8 GB Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800 MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 With ROG Boost: 1550MHz* at 95W (1500MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, 1790MHz* at 95W (1740MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, 1745MHz* at 95W (1695MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU, 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC,115W+25W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU, 1460MHz* at 140W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU, 1250MHz* at 140W (1200MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Thiết kế Card
card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 1.5W speaker
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 2-speaker system
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
  • Wi-Fi 6(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change with OS upgrades.)
Webcam
720P HD camera
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Aura Sync
Khả năng đổi màu bàn phím
4-Zone RGB Backlit Chiclet Keyboard RGB
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1x HDMI 2.0b 1x HDMI 2.0b
RJ45
1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 bản quyền Windows 11 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
56WHrs, 4S1P, 4-cell
  • 56WHrs, 4S1P, 4-cell
  • 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.10 Kg 2.60 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.4 x 25.9 x 2.06 ~ 2.59 cm 39.4 x 26.4 x 2.29 ~ 2.54 cm