Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
|
Alder Lake - thế hệ thứ 12 |
Loại CPU |
- AMD Ryzen™ 7 6800H
- AMD Ryzen™ 9 5900HX
- AMD Ryzen™ 9 6900HX
|
Intel®Core™ i7-12700H |
Số nhân / luồng |
|
14 nhân 20 luồng |
L3 Cache |
|
24 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
|
4.70 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
17.3-inch |
13.4-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
- WUXGA (1920 x 1200) 16:10
- WQUXGA (3840 x 2400) 16:10
|
Công nghệ màn hình |
IPS anti-glare display, 165 / 240Hz, Adaptive-Sync, 100% sRGB, 75.35% Adobe, 3ms, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus, Dolby Vision |
120Hz, 500nits 100% sRGB, Pantone Validated, AdaptiveSync, Gorilla Glass |
Cảm ứng |
|
có |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
Tùy cấu hình |
512GB M.2 2230 NVMe™ PCIe® 4.0 |
RAM |
Tùy cấu hình |
16 GB (2x 8GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
LPDDR5 on board |
Số khe cắm RAM |
2 |
|
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
|
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
Không hỗ trợ nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
có |
có |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Có |
Có |
VGA |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, ROG Boost: 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 8GB GDDR6, ROG Boost: 1595MHz* at 150W (1545MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
|
- NVIDIA®GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
- ROG Boost: 1107.5MHz* at 40W (1057.5MHz Boost Clock+50MHz OC, 35W+5W Dynamic Boost)
|
Thiết kế Card |
card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Dolby Atmos
- Hi-Res certification
- 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
- AI noise-canceling technology
- Built-in array microphone
|
- Smart Amp Technology
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in 3-microphone array
- 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
|
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change may change with OS upgrades.)
|
Các cổng kết nối khác |
|
1x ROG XG Mobile Interface |
Webcam |
|
8MP camera and 720P HD camera |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
1x card reader (microSD) |
Công nghệ tản nhiệt |
ROG Intelligent Cooling™ |
|
Loại bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
có |
có |
Khả năng đổi màu bàn phím |
Per-Key RGB |
RGB |
USB 2.0 |
|
1x USB 2.0 Type-A |
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
USB-C |
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
|
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC |
USB-C Thunderbolt |
|
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ / power delivery |
HDMI |
1x HDMI 2.0b |
|
RJ45 |
1x 2.5G LAN port |
|
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
56WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Li-ion |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.8 kg |
1.18 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
39.5 x 28.2 x 2.34 ~ 2.83 cm |
30.2 x 20.4 x 1.20 ~ 1.20 cm |