So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Cezanne Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU AMD Ryzen™ 9 5900HX Intel®Core™ i7-12700H
Số nhân / luồng 8 nhân / 16 luồng 14 nhân 20 luồng
L3 Cache 16MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.6GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 13.4-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080)
  • WUXGA (1920 x 1200) 16:10
  • WQUXGA (3840 x 2400) 16:10
Công nghệ màn hình 240Hz, close to 100%sRGB 120Hz, 500nits 100% sRGB, Pantone Validated, AdaptiveSync, Gorilla Glass
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB NVMe PCIe Gen3x4 SSD 512GB M.2 2230 NVMe™ PCIe® 4.0
RAM 16GB (2 x 8GB) 16 GB (2x 8GB)
Loại RAM DDR4 LPDDR5 on board
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA AMD Radeon™ RX 6700M với 10GB GDDR6
  • NVIDIA®GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • ROG Boost: 1107.5MHz* at 40W (1057.5MHz Boost Clock+50MHz OC, 35W+5W Dynamic Boost)
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh 2W x 2
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in 3-microphone array
  • 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.2
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change may change with OS upgrades.)
Các cổng kết nối khác 1x ROG XG Mobile Interface
Webcam 8MP camera and 720P HD camera
Camera sau HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1x card reader (microSD)
Loại bàn phím Tiêu chuẩn Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím RGB Backlight
Khả năng đổi màu bàn phím RGB
USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 2 x Loại A USB3.2 Gen2
USB-C
  • 1 x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1 x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ / power delivery
HDMI 1 x (4K @ 60Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Microphone in 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4 cell, 82Whr 56WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-on Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.9 Kg 1.18 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 357 x 247 x 19 mm 30.2 x 20.4 x 1.20 ~ 1.20 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Cezanne Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
AMD Ryzen™ 9 5900HX Intel®Core™ i7-12700H
Số nhân / luồng
8 nhân / 16 luồng 14 nhân 20 luồng
L3 Cache
16MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.6GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 13.4-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080)
  • WUXGA (1920 x 1200) 16:10
  • WQUXGA (3840 x 2400) 16:10
Công nghệ màn hình
240Hz, close to 100%sRGB 120Hz, 500nits 100% sRGB, Pantone Validated, AdaptiveSync, Gorilla Glass
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB NVMe PCIe Gen3x4 SSD 512GB M.2 2230 NVMe™ PCIe® 4.0
RAM
16GB (2 x 8GB) 16 GB (2x 8GB)
Loại RAM
DDR4 LPDDR5 on board
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
AMD Radeon™ RX 6700M với 10GB GDDR6
  • NVIDIA®GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • ROG Boost: 1107.5MHz* at 40W (1057.5MHz Boost Clock+50MHz OC, 35W+5W Dynamic Boost)
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
2W x 2
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in 3-microphone array
  • 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.2
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change may change with OS upgrades.)
Các cổng kết nối khác
1x ROG XG Mobile Interface
Webcam
8MP camera and 720P HD camera
Camera sau
HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1x card reader (microSD)
Loại bàn phím
Tiêu chuẩn Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
RGB Backlight
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB
USB 2.0
1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
2 x Loại A USB3.2 Gen2
USB-C
  • 1 x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1 x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ / power delivery
HDMI
1 x (4K @ 60Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Microphone in
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4 cell, 82Whr 56WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-on Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.9 Kg 1.18 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
357 x 247 x 19 mm 30.2 x 20.4 x 1.20 ~ 1.20 cm