So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bảo Hành
Bảo hành 24 tháng
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU AMD Ryzen 5-5625U Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 16MB 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.3GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS 300 nits, antiglare, 72% NTSC
IPS, 100% sRGB, 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe 512 GB SSD NVMe PCIe
RAM 8GB Soldered DDR4-3200 16 GB
Loại RAM DDR4-3200 LPDDR4X Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16 GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Loa âm thanh nổi, 1,5W x2, Âm thanh Dolby Intel® HD Premium Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Up to WiFi 6 (2x2 802.11 ax)
  • Bluetooth® 5.0
Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax)
Webcam 720p with Privacy Shutter Camera IRHD webcam
Khe đọc thẻ nhớ SD card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím Non_Backlit
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 x USB-A 2.0
USB 3.x 1 x USB-A 3.2 Gen 1 2 x USB 3.2
USB-C 1 x USB-C 3.2 Gen 1
USB-C Thunderbolt 2 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1,44 kg 1.65 kg
Chất liệu PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324,2 x 215,7 x 19,9 mm 355 x 230 x 14.9 mm
Pin
Thông tin Pin Integrated 45Wh 73Wh
Khuyến mãi
   
Bảo Hành
Bảo hành
24 tháng
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
AMD Ryzen 5-5625U Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
16MB 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.3GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS 300 nits, antiglare, 72% NTSC
IPS, 100% sRGB, 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe 512 GB SSD NVMe PCIe
RAM
8GB Soldered DDR4-3200 16 GB
Loại RAM
DDR4-3200 LPDDR4X Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16 GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Loa âm thanh nổi, 1,5W x2, Âm thanh Dolby Intel® HD Premium Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Up to WiFi 6 (2x2 802.11 ax)
  • Bluetooth® 5.0
Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax)
Webcam
720p with Privacy Shutter Camera IRHD webcam
Khe đọc thẻ nhớ
SD card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
Non_Backlit
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 x USB-A 2.0
USB 3.x
1 x USB-A 3.2 Gen 1 2 x USB 3.2
USB-C
1 x USB-C 3.2 Gen 1
USB-C Thunderbolt
2 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1,44 kg 1.65 kg
Chất liệu
PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324,2 x 215,7 x 19,9 mm 355 x 230 x 14.9 mm
Pin
Thông tin Pin
Integrated 45Wh 73Wh