So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1135G7 Intel® Core™ i5-11300H
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz 3.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 14.0-inch
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 2.8K (2880x1800)
Công nghệ màn hình Acer ComfyView™ IPS LED LCD OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 90Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby® Vision™, Glass
Góc nhìn 170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 PCIE Gen3x4 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM 16 GB Onboard 16 GB Onboard
Loại RAM LPDDR4X LPDDR4x
Tốc độ Bus RAM 4266 MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng có thể nâng cấp tối đa 1 TB SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh DTS® Audio
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3306 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Atmos®, audio by Harman
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 (2x2)
  • Bluetooth v5.1
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
Các cổng kết nối khác 2 x USB 3.0, HDMI, USB 2.0, USB Type-C
Webcam 720p HD 720p + IR, ToF Sensor
Khe đọc thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 port featuring power-off USB charging 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt
  • 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 19 V; 65 W
2x Thunderbolt™ 4 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI 1 x HDMI®2.0 port with HDCP support
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 48Whr Integrated 61Wh
Loại PIN PIN liền Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.19 kg 1.38 kg
Chất liệu Vỏ kim loại Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 323.4 x 218.9 x 15.95 mm 312.4 x 221.4 x 14.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1135G7 Intel® Core™ i5-11300H
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz 3.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 14.0-inch
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 2.8K (2880x1800)
Công nghệ màn hình
Acer ComfyView™ IPS LED LCD OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 90Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby® Vision™, Glass
Góc nhìn
170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 PCIE Gen3x4 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM
16 GB Onboard 16 GB Onboard
Loại RAM
LPDDR4X LPDDR4x
Tốc độ Bus RAM
4266 MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
có thể nâng cấp tối đa 1 TB SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
DTS® Audio
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3306 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Atmos®, audio by Harman
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 (2x2)
  • Bluetooth v5.1
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
Các cổng kết nối khác
2 x USB 3.0, HDMI, USB 2.0, USB Type-C
Webcam
720p HD 720p + IR, ToF Sensor
Khe đọc thẻ nhớ
SD, SDHC, SDXC
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 port featuring power-off USB charging 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt
  • 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 19 V; 65 W
2x Thunderbolt™ 4 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI
1 x HDMI®2.0 port with HDCP support
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
48Whr Integrated 61Wh
Loại PIN
PIN liền Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.19 kg 1.38 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
323.4 x 218.9 x 15.95 mm 312.4 x 221.4 x 14.9 mm