So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 32-inch 34-inch cong
Độ phân giải QHD 2560 x 1440 UW-FHD 2560x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 21:9
Góc nhìn (H/V) H 178/ V 178 178º (R/L), 178º (U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 82 ppi
Độ sáng 350cd/m2 300 cd/m²
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.312 x 0.310 mm
Độ phản hồi 1ms 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
Tần số làm tươi 144Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Xoay: 90 độ
  • Gắn tường VESA: 75 x 75mm
  • Chiều cao: 120mm
  • Nghiêng: 5 - 20 độ
  • VESA: 100 x 100mm
Chuẩn màu 99%sRGB, 85% NTSC 99% sRGB
Tỉ lệ tương phản 1000: 1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
  • 2 x HDMI 1.4
  • 1 x HDMI 2.0
2 x HDMI 2.0
3.5mm
Displayport ver 1.4
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync RADEON FreeSync™
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
1ms Motion Blur Reduction
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
HDR HDR10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
32-inch 34-inch cong
Độ phân giải
QHD 2560 x 1440 UW-FHD 2560x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 21:9
Góc nhìn (H/V)
H 178/ V 178 178º (R/L), 178º (U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
82 ppi
Độ sáng
350cd/m2 300 cd/m²
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.312 x 0.310 mm
Độ phản hồi
1ms 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
Tần số làm tươi
144Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Xoay: 90 độ
  • Gắn tường VESA: 75 x 75mm
  • Chiều cao: 120mm
  • Nghiêng: 5 - 20 độ
  • VESA: 100 x 100mm
Chuẩn màu
99%sRGB, 85% NTSC 99% sRGB
Tỉ lệ tương phản
1000: 1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
  • 2 x HDMI 1.4
  • 1 x HDMI 2.0
2 x HDMI 2.0
3.5mm
Displayport ver 1.4
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
RADEON FreeSync™
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
1ms Motion Blur Reduction
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
HDR
HDR10