So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Lenovo Yoga 7

Lenovo Yoga 7

24.490.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 5800U
  • Intel Core i5-1135G7
  • Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 1.9GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 13.3-inch 14-inch
Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, AGC Dragontrail glass
Cảm ứng Multi-touch 10 điểm
Công nghệ khác Lenovo Digital Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB Tùy cấu hình
RAM 8 GB Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Dual stereo speakers, dual array microphones Stereo speakers, 2W x2, Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 (ax) and Bluetooth 5 combo Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, M.2 card
Webcam 720p HD camera 720p, with privacy shutter, fixed focus
Fingerprint
Cảm biến cảm biến Hall Cảm biến ánh sáng, cảm biến gia tốc
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 5 Gbps signaling rate (1 Charging) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C 10 Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
HDMI 1 x HDMI 2.0
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 10
Pin
Thông tin Pin HP Long Life 3-cell, 53 Wh 4-cell 71 Wh
Loại PIN polymer Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 0.99 kg 1.43 kg
Chất liệu Aluminum Aluminium
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 30.76 x 20.45 x 1.79 cm 320.4 x 214.6 x 15.68-17.7 mm
Lenovo Yoga 7

Lenovo Yoga 7

24.490.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 5800U
  • Intel Core i5-1135G7
  • Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
1.9GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
13.3-inch 14-inch
Độ phân giải
Full HD 1920 x 1080 FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, AGC Dragontrail glass
Cảm ứng
Multi-touch 10 điểm
Công nghệ khác
Lenovo Digital Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB Tùy cấu hình
RAM
8 GB Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Dual stereo speakers, dual array microphones Stereo speakers, 2W x2, Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6 (ax) and Bluetooth 5 combo Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, M.2 card
Webcam
720p HD camera 720p, with privacy shutter, fixed focus
Fingerprint
Cảm biến
cảm biến Hall Cảm biến ánh sáng, cảm biến gia tốc
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 5 Gbps signaling rate (1 Charging) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C 10 Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
HDMI
1 x HDMI 2.0
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 10
Pin
Thông tin Pin
HP Long Life 3-cell, 53 Wh 4-cell 71 Wh
Loại PIN
polymer Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
0.99 kg 1.43 kg
Chất liệu
Aluminum Aluminium
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
30.76 x 20.45 x 1.79 cm 320.4 x 214.6 x 15.68-17.7 mm