Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Dây đeo Quick Release |
có (18 mm, Tiêu chuẩn trong ngành) |
có (22 mm, tiêu chuẩn) |
Mặt kính |
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
Polyme cốt sợi |
Polyme cốt sợi |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
silicone |
Kích thước vật lý |
- 41 x 41 x 12,4 (mm)
- Vừa với cổ tay có chu vi 110-175mm
|
- 45.6 x 45.6 x 12.9 (mm)
- Vừa với cổ tay có chu vi 130-205mm
|
Trọng lượng |
39 g |
49g |
Chuẩn chống nước |
5 ATM |
5 ATM |
Màn hình chống chói |
công nghệ màn hình MIP (Memory-in-pixel) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
công nghệ màn hình MIP (Memory-in-pixel) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,1” (27,5 mm) |
Đường kính 1,3” (33 mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
218 x 218 pixels |
260 x 260 pixels |
Pin |
- Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 12 ngày
- Chế độ chỉ GPS với vệ tinh GNSS : Lên đến 26 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS và âm nhạc: Lên đến 5.5 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS: Lên đến 20 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS đa băng tần: Lên đến 13 giờ
|
- Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 14 ngày
- Chế độ chỉ GPS với vệ tinh GNSS: Lên đến 30 giờ
- Toàn bộ hệ thông vệ tinh GNSS: Lên đến 25 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS và đa băng tần: Lên đến 16 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
4 GB |
4 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
Định vị nhiều tần số |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+® |
Bluetooth®, ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone® and Android™ |
iPhone® and Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
Theo dõi lượng nước uống |
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
Health Snapshot |
|
|
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện |
|
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ) |
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ) |
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
có (Nâng cao) |
có (Nâng cao) |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Bài tập HIIT |
|
|
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Strength, HIIT, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Pilates, Yoga |
Strength, HIIT, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Pilates, Yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp tự động |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp thủ công |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Hướng dẫn hành trình |
|
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) |
|
Được cải thiện |
Cường độ luyện tập (Training Load) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
Chỉ dành cho Android™ |
Chỉ dành cho Android™ |
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền |
Đi bộ đường dài, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
|
Projected waypoint |
|
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
|
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
có (với phụ kiện tương thích) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi |
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi |
Hành trình (Courses) |
|
|
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Garmin Cycle Map |
|
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
có (tương thích với HRM-Swim or HRM-Pro) |
có (tương thích với HRM-Swim or HRM-Pro) |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Biểu đồ cường độ chạy |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
có (với phụ kiện tương thích) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy, chạy đường đua ngoài trời, chạy trên máy chạy bộ, chạy đường đua trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài |
Chạy, chạy đường đua ngoài trời, chạy trên máy chạy bộ, chạy đường đua trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
có (với phụ kiện tương thích) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
có (với phụ kiện tương thích) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Dự đoán đường chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
% HRR |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|