So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Tổng quan
Trọng lượng 52 g (không dây), 74 g (có dây silicon)
Màn hình High-reflective color LCD
Chất liệu Kính cường lực Gorilla Glass
Loại dây Silicon 22mm
Tương thích
  • Android 4.4 or Later
  • iOS 11.0 or Later.
Chỉ số kháng nước 5 ATM
Pin 300 mA, cáp kết nối USB
Dây đeo Quick Release có (18 mm, Tiêu chuẩn trong ngành)
Mặt kính Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3
Viền Bezel Polyme cốt sợi
Chất liệu dây đeo silicone
Kích thước vật lý
  • 41 x 41 x 12,4 (mm)
  • Vừa với cổ tay có chu vi 110-175mm
Trọng lượng 39 g
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị High-reflective color LCD
Chuẩn chống nước 5 ATM
Màn hình chống chói công nghệ màn hình MIP (Memory-in-pixel) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời
Kích thước màn hình Đường kính 1,1” (27,5 mm)
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 218 x 218 pixels
Pin
  • Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 12 ngày
  • Chế độ chỉ GPS với vệ tinh GNSS : Lên đến 26 giờ
  • Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS và âm nhạc: Lên đến 5.5 giờ
  • Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS: Lên đến 20 giờ
  • Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS đa băng tần: Lên đến 13 giờ
Bộ nhớ / Lịch sử 4 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Cảm biến
Gyroscope (Con quay hồi chuyển)
Galileo
Pulse Ox
Cảm biến nhiệt độ thiết bị
ECG (Cảm biến điện tâm đồ) x2 ECG
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) x2 PPG
Định vị nhiều tần số
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng)
Kết nối Bluetooth®, ANT+®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại iPhone® and Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Theo dõi sức khỏe phụ nữ có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Theo dõi lượng nước uống có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Health Snapshot
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ)
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ có (Nâng cao)
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
Thể dục / thể hình
Các bài tập Yoga
Bài tập Pilates
On-screen workout animations
Bài tập HIIT
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Strength, HIIT, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Pilates, Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Ước tính thời gian hoàn tất
Chế độ Multisport phối hợp tự động
Chế độ Multisport phối hợp thủ công
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
VO2 tối đa
Nhắc nhở bằng âm thanh
Khoá nút hoặc cảm ứng
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp Chỉ dành cho Android™
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
LiveTrack
Tính năng hoạt động ngoài trời
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Đi bộ đường dài, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo bão
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Thông tin mặt trời và mặt trăng
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) có (với phụ kiện tương thích)
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Garmin Cycle Map
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước
Tốc độ bơi tới hạn
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài có (tương thích với HRM-Swim or HRM-Pro)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Chạy, chạy đường đua ngoài trời, chạy trên máy chạy bộ, chạy đường đua trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) có (với phụ kiện tương thích)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Kết nối
Bluetooth Bluetooth 4.2
Tính năng
Tải ứng dụng thông qua chợ ứng dụng tích hợp
Theo dõi giấc ngủ
Theo dõi bước chân
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu
Đo huyết áp
Khuyến mãi
 
Tổng quan
Trọng lượng
52 g (không dây), 74 g (có dây silicon)
Màn hình
High-reflective color LCD
Chất liệu
Kính cường lực Gorilla Glass
Loại dây
Silicon 22mm
Tương thích
  • Android 4.4 or Later
  • iOS 11.0 or Later.
Chỉ số kháng nước
5 ATM
Pin
300 mA, cáp kết nối USB
Dây đeo Quick Release
có (18 mm, Tiêu chuẩn trong ngành)
Mặt kính
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3
Viền Bezel
Polyme cốt sợi
Chất liệu dây đeo
silicone
Kích thước vật lý
  • 41 x 41 x 12,4 (mm)
  • Vừa với cổ tay có chu vi 110-175mm
Trọng lượng
39 g
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị
High-reflective color LCD
Chuẩn chống nước
5 ATM
Màn hình chống chói
công nghệ màn hình MIP (Memory-in-pixel) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời
Kích thước màn hình
Đường kính 1,1” (27,5 mm)
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình
218 x 218 pixels
Pin
  • Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 12 ngày
  • Chế độ chỉ GPS với vệ tinh GNSS : Lên đến 26 giờ
  • Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS và âm nhạc: Lên đến 5.5 giờ
  • Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS: Lên đến 20 giờ
  • Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS đa băng tần: Lên đến 13 giờ
Bộ nhớ / Lịch sử
4 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Cảm biến
Gyroscope (Con quay hồi chuyển)
Galileo
Pulse Ox
Cảm biến nhiệt độ thiết bị
ECG (Cảm biến điện tâm đồ)
x2 ECG
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại)
x2 PPG
Định vị nhiều tần số
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng)
Kết nối
Bluetooth®, ANT+®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại
iPhone® and Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Theo dõi sức khỏe phụ nữ
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Theo dõi lượng nước uống
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Health Snapshot
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ)
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
có (Nâng cao)
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
Thể dục / thể hình
Các bài tập Yoga
Bài tập Pilates
On-screen workout animations
Bài tập HIIT
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ
Strength, HIIT, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Pilates, Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Ước tính thời gian hoàn tất
Chế độ Multisport phối hợp tự động
Chế độ Multisport phối hợp thủ công
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
VO2 tối đa
Nhắc nhở bằng âm thanh
Khoá nút hoặc cảm ứng
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
Chỉ dành cho Android™
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
LiveTrack
Tính năng hoạt động ngoài trời
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ
Đi bộ đường dài, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo bão
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Thông tin mặt trời và mặt trăng
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng)
có (với phụ kiện tương thích)
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Garmin Cycle Map
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước
Tốc độ bơi tới hạn
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
có (tương thích với HRM-Swim or HRM-Pro)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi)
có (với phụ kiện tương thích)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ
Chạy, chạy đường đua ngoài trời, chạy trên máy chạy bộ, chạy đường đua trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance)
có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
có (với phụ kiện tương thích)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Kết nối
Bluetooth
Bluetooth 4.2
Tính năng
Tải ứng dụng thông qua chợ ứng dụng tích hợp
Theo dõi giấc ngủ
Theo dõi bước chân
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu
Đo huyết áp