So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Comet lake
Loại CPU Intel Core i3-10110U
  • Intel® Core™ i3-1115G4
  • Intel® Core™ i5-1135G7
  • AMD Ryzen 3 5300U
  • AMD Ryzen 5 5500U
  • AMD Ryzen 7 5700U
Số nhân / luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 4.1GHz
Tốc độ CPU 2.1 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.1GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch
  • 14-inch
  • 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS
  • 250nits
  • Anti-glare
  • TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS 300 nits, antiglare, 72% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe M.2 NVMe
RAM 4GB Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 2666 Hz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 12GB 20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • Intel® Iris® Xe
  • NVIDIA® MX450
  • AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio
  • High Definition (HD) Audio
  • 2 x 1.5W speakers with Dolby Audio™
  • Dual microphone
  • Dual array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Up to WiFi 6 (2x2 802.11 ax)
  • Bluetooth® 5.0
Webcam HD 720p with Privacy Shutter 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ 4-in-1 Card Reader 4-in-1 card reader (SD, SDHC, SDXC, MMC)
Fingerprint
USB 2.0 1x USB-A 2.0
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 1x USB-A 3.2 Gen 1
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
HDMI 1x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home 64, English Tùy cấu hình
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.5 ~ 1.7kg
Chất liệu PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom) PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 362.2 x 253.4 x 19.9 mm
  • 14-in: 324.2 x 215.7 x 19.9 mm
  • 15.6-in: 359.2 x 236.5 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin
  • 2 cell 38Wh/45Wh
  • supports Rapid Charge (charge up to 80% in 1hr)
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Comet lake
Loại CPU
Intel Core i3-10110U
  • Intel® Core™ i3-1115G4
  • Intel® Core™ i5-1135G7
  • AMD Ryzen 3 5300U
  • AMD Ryzen 5 5500U
  • AMD Ryzen 7 5700U
Số nhân / luồng
2 nhân 4 luồng
L3 Cache
4.1GHz
Tốc độ CPU
2.1 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.1GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch
  • 14-inch
  • 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS
  • 250nits
  • Anti-glare
  • TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS 300 nits, antiglare, 72% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe M.2 NVMe
RAM
4GB Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
2666 Hz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
12GB 20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • Intel® Iris® Xe
  • NVIDIA® MX450
  • AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card
Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio
  • High Definition (HD) Audio
  • 2 x 1.5W speakers with Dolby Audio™
  • Dual microphone
  • Dual array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Up to WiFi 6 (2x2 802.11 ax)
  • Bluetooth® 5.0
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ
4-in-1 Card Reader 4-in-1 card reader (SD, SDHC, SDXC, MMC)
Fingerprint
USB 2.0
1x USB-A 2.0
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 1x USB-A 3.2 Gen 1
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
HDMI
1x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home 64, English Tùy cấu hình
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.5 ~ 1.7kg
Chất liệu
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom) PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
362.2 x 253.4 x 19.9 mm
  • 14-in: 324.2 x 215.7 x 19.9 mm
  • 15.6-in: 359.2 x 236.5 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin
  • 2 cell 38Wh/45Wh
  • supports Rapid Charge (charge up to 80% in 1hr)