So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Comet lake
Loại CPU Intel Core i3-10110U
  • AMD Ryzen™ 3 3250U
  • AMD Ryzen™ 5 3500U
Số nhân / luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 4.1GHz
Tốc độ CPU 2.1 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.1GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS
  • 250nits
  • Anti-glare
16:9, Màn hình chống chói, 220 nit, NTSC: 45%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe Tùy cấu hình
RAM 4GB Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe 1x khe DDR4 SO-DIMM
Tốc độ Bus RAM 2666 Hz
Hỗ trợ RAM tối đa 12GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • AMD Radeon™
  • Radeon™ Vega 8
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio
  • High Definition (HD) Audio
  • Micro tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)+Bluetooth 5.0 (Băng tần kép) 2*2
Webcam HD 720p with Privacy Shutter
  • 720p HD camera
  • Với tấm che webcam vật lý
Khe đọc thẻ nhớ 4-in-1 Card Reader Đầu đọc thẻ Micro SD
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Bàn phím Chiclet
  • Hành trình phím 1,5mm
  • Bàn phím chống tràn nước
Đèn bàn phím
TrackPad Hỗ trợ NumberPad
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C
  • 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
HDMI 1x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4
VGA (D-Sub) 1x Cổng VGA (D-Sub)
RJ45
3.5mm Audio Jack 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home 64, English Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 42WHrs, 3S1P, 3 pin
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.46 kg
Chất liệu PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 362.2 x 253.4 x 19.9 mm 32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Comet lake
Loại CPU
Intel Core i3-10110U
  • AMD Ryzen™ 3 3250U
  • AMD Ryzen™ 5 3500U
Số nhân / luồng
2 nhân 4 luồng
L3 Cache
4.1GHz
Tốc độ CPU
2.1 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.1GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS
  • 250nits
  • Anti-glare
16:9, Màn hình chống chói, 220 nit, NTSC: 45%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe Tùy cấu hình
RAM
4GB Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe 1x khe DDR4 SO-DIMM
Tốc độ Bus RAM
2666 Hz
Hỗ trợ RAM tối đa
12GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • AMD Radeon™
  • Radeon™ Vega 8
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio
  • High Definition (HD) Audio
  • Micro tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)+Bluetooth 5.0 (Băng tần kép) 2*2
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter
  • 720p HD camera
  • Với tấm che webcam vật lý
Khe đọc thẻ nhớ
4-in-1 Card Reader Đầu đọc thẻ Micro SD
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Bàn phím Chiclet
  • Hành trình phím 1,5mm
  • Bàn phím chống tràn nước
Đèn bàn phím
TrackPad
Hỗ trợ NumberPad
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C
  • 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
HDMI
1x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4
VGA (D-Sub)
1x Cổng VGA (D-Sub)
RJ45
3.5mm Audio Jack
1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home 64, English Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
42WHrs, 3S1P, 3 pin
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.46 kg
Chất liệu
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
362.2 x 253.4 x 19.9 mm 32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm