Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Thiết kế |
|
On Ear |
Trọng lượng |
Khoảng 250 g |
210g |
Thời lượng pin |
Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN) |
22 giờ |
Hiệu năng âm thanh |
Loại driver |
|
Dynamic, Closed-back |
Tần số đáp ứng |
- TẦN SỐ PHẢN HỒI (HOẠT ĐỘNG Ở CHẾ ĐỘ ACTIVE)
- 4 Hz – 40,000 Hz
- TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
- 20 Hz – 20.000 Hz (tần số lấy mẫu 44,1 kHz) 20 Hz – 40.000 Hz (tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)
|
16Hz – 22kHz |
Độ nhạy |
102dB |
|
Trở kháng Driver |
|
passive: 28 Ω, active: 480 Ω |
Trở kháng earphone |
48 ohm |
|
Áp lực vào tai (SPL) |
|
111 dB (Passive: 1 kHz/1 Vrms) |
Độ méo tiếng (THD) |
|
<0.5% (1 kHz, 100 dB SPL) |
Kết nối không dây |
Phiên bản Bluetooth |
5.2 |
|
Bluetooth Profile |
|
Bluetooth 4.0 + EDR |
Khoảng cách kết nối |
10 m |
10m |
NFC |
|
|
Kết nối có dây |
Connector |
|
Detachable |
Loại đầu cắm |
|
3.5 L |
Độ dài dây |
|
1.4m |
Khả năng điều khiển |
Điều khiển chung |
|
Volume |
Điều khiển nhạc |
|
|
Điều khiển cuộc gọi |
|
|
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
|
Dual omni-directional microphone (2 mic beam forming array) |
Tính năng |
True Wireless |
|
|
Chống ồn chủ động |
|
|
Khả năng kết nối 2 thiết bị |
|
|